Sản phẩm mực, bạch tuộc chính nhập khẩu của Canada, T1-T2/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T2/20222
|
T1-T2/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
21.740
|
11.928
|
-45,1
|
030743
|
Mực nang và mực ống, đông lạnh
|
13.861
|
6.851
|
-50,6
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
2.157
|
1.330
|
-38,3
|
160554
|
Mực nang và mực ống chế biến
|
3.260
|
2.058
|
-36,9
|
030759
|
Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
903
|
422
|
-53,3
|
030749
|
Mực nang "Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp." và mực ống đông lạnh "Ommastrephes spp., ..
|
348
|
345
|
-0,9
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến
|
1.043
|
813
|
-22,1
|
030742
|
Mực nang và mực ống, sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
156
|
95
|
-39,1
|
030751
|
Bạch tuộc sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
12
|
14
|
16,7
|