Nhập khẩu mực. bạch tuộc Canada T1-T2/2023

Nguồn cung chính mực. bạch tuộc của Canada. T1-T2/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T2/2022

T1-T2/2023

Tăng, giảm (%)

TG

21.740

11.928

-45,1

Trung Quốc

8.445

4.684

-44,5

Morocco

1.858

1.043

-43,9

Thái Lan

4.109

1.106

-73,1

Đài Bắc, Trung Quốc

1.305

805

-38,3

Việt Nam

678

814

20,1

Ấn Độ

1.495

578

-61,3

Peru

265

602

127,2

Mỹ

976

441

-54,8

Spain

1.013

440

-56,6

Philippines

12

148

1133,3

Hàn Quốc

333

285

-14,4

Sri Lanka

108

155

43,5

Portugal

103

177

71,8

Nhật Bản

161

139

-13,7

Malaysia

16

151

843,8

Indonesia

95

128

34,7

Italy

306

7

-97,7

Sản phẩm mực, bạch tuộc chính nhập khẩu của Canada, T1-T2/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T2/20222

T1-T2/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

21.740

11.928

-45,1

030743

Mực nang và mực ống, đông lạnh

13.861

6.851

-50,6

030752

Bạch tuộc đông lạnh

2.157

1.330

-38,3

160554

Mực nang và mực ống chế biến

3.260

2.058

-36,9

030759

Bạch tuộc hun khói, đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

903

422

-53,3

030749

Mực nang "Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp." và mực ống đông lạnh "Ommastrephes spp., ..

348

345

-0,9

160555

Bạch tuộc chế biến

1.043

813

-22,1

030742

Mực nang và mực ống, sống, tươi hoặc ướp lạnh

156

95

-39,1

030751

Bạch tuộc sống, tươi hoặc ướp lạnh

12

14

16,7