Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1/2022
|
T1/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
9.531
|
11.196
|
17,5
|
030743
|
Mực ống và mực nang đông lạnh
|
5.536
|
6.049
|
9,3
|
160554
|
Mực ống và mực nang chế biến (trừ xông khói)
|
2.864
|
3.096
|
8,1
|
030752
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
477
|
1.047
|
119,5
|
030749
|
Mực nang “Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp" và mực ống "Ommastrephes "
|
266
|
670
|
151,9
|
160555
|
Bạch tuộc chế biến (trừ xông khói)
|
382
|
322
|
-15,7
|
030759
|
Bạch tuộc xông khói/ đông lạnh/ khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
6
|
12
|
100,0
|