Nhập khẩu các sản phẩm nhuyễn thể của Mỹ tháng 1 năm 2022

Nguồn: USDA

Top 15 nguồn cung cấp các sản phẩm nhuyễn thể của Mỹ tháng 1 năm 2022 (nghìn USD)

Xuất xứ

GT

Tăng, giảm (%)

Tỉ trọng (%)

Tổng

178.098

82

100

Nhật Bản

29.830

296

16,7

Trung Quốc

26.213

39

14,7

Canada

22.938

49

12,9

Tây Ban Nha

14.248

139

8,0

Ấn Độ

10.757

79

6,0

New Zealand

8.365

71

4,7

Indonesia

7.475

114

4,2

Argentina

6.933

148

3,9

Thái Lan

5.531

87

3,1

Việt Nam

4.574

177

2,6

Peru

4.549

-21

2,6

Hàn Quốc

4.421

33

2,5

Chile

3.476

-11

2,0

Mexico

3.137

42

1,8

Đài Loan

3.030

90

1,7

       

Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu vào Mỹ tháng 1 năm 2022 (nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

GT

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

Tổng

178.098

82

100

0307220000

Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten, đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

32.388

143

18,2

0307520000

Bạch tuộc đông lạnh

16.978

222

9,5

0307430029

Mực ống khác đông lạnh

15.988

142

9,0

0307210000

Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten, sống, tươi hoặc ướp lạnh

13.309

121

7,5

0307430050

Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo

12.885

18

7,2

0307590100

Bạch tuộc, Khô, Ướp muối hoặc ngâm nước muối.

5.995

257

3,4

1605546030

Mực ống chế biến, trừ mực Loligo

5.546

2

3,1

0307290100

Sò điệp, kể cả sò điệp hoàng hậu, thuộc các chi pecten, chlamys hoặc sò điệp, đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

5.043

38

2,8

0307110060

Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống.

3.778

134

2,1

0307490150

Mực ống đông lạnh (trừ philê), khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối, trừ mực loligo

3.571

115

2,0

1605556000

Bạch tuộc chế biến khác

3.509

11

2,0

0307320000

Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối

3.118

36

1,8

1605536000

Vẹm chế biến khác

2.313

-10

1,3

0307310010

Vẹm nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh.

2.272

18

1,3

1605576000

Bào ngư chế biến

1.925

84

1,1