Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu vào Mỹ tháng 1 năm 2022 (nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
GT
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
178.098
|
82
|
100
|
0307220000
|
Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten, đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
32.388
|
143
|
18,2
|
0307520000
|
Bạch tuộc đông lạnh
|
16.978
|
222
|
9,5
|
0307430029
|
Mực ống khác đông lạnh
|
15.988
|
142
|
9,0
|
0307210000
|
Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten, sống, tươi hoặc ướp lạnh
|
13.309
|
121
|
7,5
|
0307430050
|
Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo
|
12.885
|
18
|
7,2
|
0307590100
|
Bạch tuộc, Khô, Ướp muối hoặc ngâm nước muối.
|
5.995
|
257
|
3,4
|
1605546030
|
Mực ống chế biến, trừ mực Loligo
|
5.546
|
2
|
3,1
|
0307290100
|
Sò điệp, kể cả sò điệp hoàng hậu, thuộc các chi pecten, chlamys hoặc sò điệp, đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối
|
5.043
|
38
|
2,8
|
0307110060
|
Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống.
|
3.778
|
134
|
2,1
|
0307490150
|
Mực ống đông lạnh (trừ philê), khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối, trừ mực loligo
|
3.571
|
115
|
2,0
|
1605556000
|
Bạch tuộc chế biến khác
|
3.509
|
11
|
2,0
|
0307320000
|
Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối
|
3.118
|
36
|
1,8
|
1605536000
|
Vẹm chế biến khác
|
2.313
|
-10
|
1,3
|
0307310010
|
Vẹm nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh.
|
2.272
|
18
|
1,3
|
1605576000
|
Bào ngư chế biến
|
1.925
|
84
|
1,1
|
|
|
|
|
|