Nhập khẩu các sản phẩm nhuyễn thể của Mỹ năm 2021

Nguồn: USDA

Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu vào Mỹ năm 2021 (KL: nghìn tấn; GT: nghìn USD)

Sản phẩm

2020

2021

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

 

GT

KL

Tổng

937.734

152.513

1.512.020

228.709

61

50

0307220000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten, đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

112.744

11.202

201.452

18.602

79

66

0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh

60.308

10.985

153.117

20.232

154

84

0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo

83.407

18.890

151.686

30.976

82

64

0307430029 - Mực ống khác đông lạnh

43.200

7.786

88.225

14.441

104

85

0307210000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten, sống, tươi hoặc ướp lạnh

42.801

2.105

66.959

3.351

56

59

1605546030 - Mực ống chế biến, trừ mực Loligo

46.464

6.307

65.099

8.529

40

35

0307590100 - Bạch tuộc, khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

29.010

3.982

64.602

6.946

123

74

0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối

44.409

9.417

56.606

12.872

27

37

0307110060 - Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống

22.548

3.763

48.972

6.602

117

75

0307290100 - Sò điệp, kể cả sò điệp hoàng hậu, thuộc các chi pecten, chlamys hoặc sò điệp, đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

31.198

2.347

39.951

2.078

28

-11

1605556000 - Bạch tuộc chế biến khác

23.997

2.234

39.920

3.259

66

46

0307310010 - Vẹm nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh

27.101

9.363

37.324

12.791

38

37

0307490150 - Mực ống đông lạnh (trừ philê), khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối, trừ mực loligo

29.353

5.610

37.147

8.232

27

47

1605536000 - Vẹm chế biến khác

20.967

7.505

27.322

9.887

30

32

1605576000 – Bào ngư chế biến

14.191

380

23.877

928

68

144

Sản phẩm khác

306.035

78.702

409.761

129.591

34

65

             

Top 15 nguồn cung cấp nhuyễn thể cho thị trường Mỹ năm 2021 (KL:nghìn tấn; GT: nghìn USD)

Nguồn cung cấp

2020

2021

Tăng. giảm (%)

GT

KL

GT

 

GT

KL

Tổng

937.734

152.513

1.512.020

228.709

61

50

Trung Quốc

171.381

39.334

241.715

53.851

41

37

Canada

163.644

20.261

216.810

27.623

32

36

Tây Ban Nha

69.437

8.341

160.856

15.779

132

89

Nhật Bản

55.806

3.284

127.312

7.014

128

114

New Zealand(*)

66.852

11.957

90.170

18.205

35

52

Peru

42.450

6.267

73.315

9.284

73

48

Mexico

39.016

4.956

70.030

8.888

79

79

Argentina

30.751

5.321

57.770

12.063

88

127

Ấn Độ

32.612

6.512

54.837

9.764

68

50

Hàn Quốc

35.833

4.018

50.524

6.275

41

56

Chile

40.659

13.994

47.238

16.179

16

16

Thái Lan

34.048

4.699

46.842

6.044

38

29

Indonesia

24.956

5.387

41.607

7.523

67

40

Việt Nam

23.237

5.162

36.104

7.674

55

49

Đài Loan

18.067

2.608

32.916

6.114

82

134

Các nước khác

88.984

10.411

163.973

16.429

84

58