Nhập khẩu các sản phẩm cá (trừ cá ngừ, cá hồi) của Mỹ năm 2021

Nguồn: USDA

Sản phẩm cá (trừ cá ngừ, cá hồi) nhập khẩu vào Mỹ năm 2021

(KL: nghìn tấn; GT: nghìn USD)

Sản phẩm

2020

2021

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

 

GT

KL

Tổng

4.249.512

899.759

5.142.259

990.959

21

10

0304610000 – Cá rô phi phile đông lạnh

385.749

117.498

399.227

110.315

3

-6

0304715000 – Cá tuyết cod phile đông lạnh

352.242

48.122

376.610

50.806

7

6

0304620020 – Cá tra phile đông lạnh

158.081

58.253

313.801

106.710

99

83

0304895091 – Cá khác phile đông lạnh

225.517

18.994

291.678

24.516

29

29

0304895055 – Cá dũa phile đông lạnh

137.517

15.549

212.200

20.899

54

34

0303830000 – Cá răng cưa đông lạnh

113.905

4.985

211.229

8.584

85

72

0303890080 – Gan cá, trứng cá

174.140

49.611

188.203

54.241

8

9

0302895058 – Cá hồng tươi/ướp lạnh

108.861

14.694

148.640

16.315

37

11

0304310000 – Cá rô phi phile tươi/ướp lạnh

128.604

22.081

137.625

22.786

7

3

0302210010 – Cá bơn halibut tươi

75.448

5.191

99.343

6.123

32

18

0303230000 – Cá rô phi tươi

59.659

38.432

84.577

46.355

42

21

0302845000 – Cá chẽm tươi/ướp lạnh

45.215

6.253

79.364

9.496

76

52

0304725000 – Cá haddock đông lạnh

91.576

13.345

78.697

11.730

-14

-12

0511910090 – Cá, giáp xác, nhuyễn thể khác

55.468

56.262

75.950

68.189

37

21

0304440010 – Cá tuyết Đại Tây Dương phile đông lạnh

63.875

4.519

73.824

5.210

16

15

Sản phẩm khác

2.073.656

425.972

2.371.292

428.685

14

1

             

Top 15 nguồn cung cấp cá khác (trừ cá ngừ, cá hồi) cho thị trường Mỹ năm 2021

(KL:nghìn tấn; GT: nghìn USD)

Nguồn cung

2020

2021

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

 

GT

KL

Tổng

4.249.512

899.759

5.142.259

990.959

21

10

Trung Quốc

1.063.705

297.690

1.069.827

286.958

1

-4

Canada

401.099

80.421

500.498

97.029

25

21

Việt Nam

378.926

112.980

482.167

138.694

27

23

Iceland

222.035

25.325

282.252

33.206

27

31

Mexico

182.065

36.029

209.951

37.079

15

3

Nhật Bản

147.726

12.515

206.810

17.500

40

40

Indonesia

136.460

15.527

161.302

20.589

18

33

Ecuador

102.878

20.084

138.670

22.422

35

12

Đài Loan

106.803

31.395

130.043

29.412

22

-6

Thái Lan

102.943

24.401

124.603

29.248

21

20

Brazil

81.775

15.181

121.008

19.870

48

31

Hàn Quốc

92.194

10.271

113.176

11.415

23

11

Peru

72.053

9.381

110.101

12.132

53

29

Na Uy

88.885

18.795

104.778

21.096

18

12

Nga

57.158

11.033

81.399

15.689

42

42

Các nước khác

1.012.808

178.731

1.305.676

198.620

29

11