Nhập khẩu các sản phẩm cá (trừ cá hồi, cá ngừ) của Mỹ tháng 1 năm 2022

Nguồn: USDA

Top 15 nguồn cung cấp các sản phẩm cá (trừ cá hồi, cá ngừ) của Mỹ tháng 1 năm 2022 (nghìn USD)

Xuất xứ

GT

Tăng, giảm (%)

Tỉ trọng (%)

Tổng

518.660

31

100

Trung Quốc

101.923

7

19,7

Việt Nam

53.107

31

10,2

Canada

35.272

4

6,8

Iceland

22.133

5

4,3

Nhật Bản

21.486

51

4,1

Ecuador

20.873

118

4,0

Mexico

20.125

10

3,9

Brazil

18.301

168

3,5

Indonesia

17.879

37

3,4

Thái Lan

14.693

35

2,8

Peru

14.420

195

2,8

Đài Loan

13.809

28

2,7

Nga

11.827

194

2,3

Hàn Quốc

11.613

77

2,2

Na Uy

10.837

9

2,1

       

Các sản phẩm cá (trừ cá hồi, cá ngừ) nhập khẩu vào Mỹ tháng 1 năm 2022 (nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

GT

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

Tổng

518.660

31

100

0304610000

Cá rô phi phile đông lạnh

38.877

5

7,5

0304895055

Cá dũa phile đông lạnh

36.871

182

7,1

0304620020

Cá tra phile đông lạnh

34.448

39

6,6

0304715000

Cá tuyết cod phile đông lạnh

30.537

12

5,9

0304895091

Cá khác phile đông lạnh

29.805

45

5,7

0303830000

Cá răng cưa đông lạnh

24.110

99

4,6

0303890080

Gan cá, trứng cá

22.364

23

4,3

0304310000

Cá rô phi phile tươi/ướp lạnh

12.193

11

2,4

0302895058

Cá hồng tươi/ướp lạnh

11.683

37

2,3

0304725000

Cá haddock đông lạnh

11.117

63

2,1

0303230000

Cá rô phi tươi

10.442

76

2,0

0302210010

Cá bơn halibut tươi

6.671

-6

1,3

0302845000

Cá chẽm tươi/ướp lạnh

6.068

38

1,2

0304440010

Cá tuyết Đại Tây Dương phile đông lạnh

5.727

-2

1,1

0511910090

Cá, giáp xác, nhuyễn thể khác

5.602

54

1,1