Nhập khẩu cá tra, cá da trơn và cá rô phi của Mỹ, T1- T11/2021
(KL: nghìn tấn, GT: triệu USD)
|
Mã HS – Sản phẩm
|
2020
|
2021
|
Tăng, giảm (%)
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
GT
|
KL
|
0304620020 – Cá tra phile đông lạnh
|
139,469
|
50,685
|
275,317
|
95,955
|
97
|
89
|
0303240020 – Cá tra đông lạnh, không bao gồm cá phile, gan & trứng
|
2,676
|
1,106
|
1,401
|
629
|
-48
|
-43
|
0304320020 – Cá tra phi lê, tươi hoặc ướp lạnh
|
26
|
8
|
0
|
0
|
--
|
--
|
Cá da trơn (catfish)
|
2,734
|
650
|
3,349
|
895
|
22
|
38
|
Cá rô phi (tổng)
|
204,167
|
67,820
|
235,777
|
74,755
|
15
|
10
|
0304310000 - phi lê cá rô phi (oreochromis spp.), tươi hoặc ướp lạnh
|
118,732
|
20,423
|
127,018
|
21,070
|
7
|
3
|
0303230000 - Cá rô phi (oreochromis Spp.), Đông lạnh, trừ philê, sống và trứng
|
54,104
|
34,892
|
73,444
|
41,124
|
36
|
18
|
0302711100 - cá rô phi, tươi hoặc ướp lạnh, đánh vảy, đóng thùng
|
15,058
|
3,599
|
17,557
|
4,158
|
17
|
16
|
0303890040 - cá rô phi nguyên con, H&G và bỏ ruột
|
14,005
|
8,153
|
15,314
|
7,668
|
9
|
-6
|
0302715000 - cá rô phi, tươi hoặc ướp lạnh, trừ philê
|
2,133
|
734
|
2,425
|
732
|
14
|
--
|
0304490112 - philê cá rô phi tươi
|
135
|
20
|
20
|
3
|
-85
|
-85
|