Nhập khẩu cá thịt trắng Nhật Bản, T1-T2/2023

Top nguồn cung cá thịt trắng cho Nhật Bản, T1-T2/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T2/2022

T1-T2/2023

Tăng, giảm (%)

TG

37.915

35.882

-5,4

Mỹ

15.685

21.141

34,8

Nga

15.065

9.212

-38,9

Việt Nam

4.836

3.591

-25,7

Canada

112

498

344,6

Argentina

762

456

-40,2

New Zealand

324

269

-17,0

Mexico

154

243

57,8

Na Uy

20

69

245,0

Đài Bắc, Trung Quốc

294

112

-61,9

Trung Quốc

119

45

-62,2

Thái Lan

74

114

54,1

Indonesia

40

71

77,5

Hàn Quốc

243

31

-87,2

Chile

119

0

-100,0

Uruguay

64

0

-100,0

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T2/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T2/2022

T1-T2/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

37.915

35.882

-5,4

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

19.456

21.771

11,9

030363

Cá tuyết đông lạnh

4.700

2.266

-51,8

030462

Cá tra/ cá da trơn phile đông lạnh

4.647

3.391

-27,0

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

4.965

5.521

11,2

030474

Cá tuyết hake phile đông lạnh

1.360

1.242

-8,7

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

1.628

848

-47,9

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

443

269

-39,3

030323

Cá rô phi đông lạnh

187

164

-12,3

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

285

159

-44,2

030324

Cá tra/cá da trơn đông lạnh

224

95

-57,6