Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T2/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T2/2022
|
T1-T2/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
37.915
|
35.882
|
-5,4
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
19.456
|
21.771
|
11,9
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
4.700
|
2.266
|
-51,8
|
030462
|
Cá tra/ cá da trơn phile đông lạnh
|
4.647
|
3.391
|
-27,0
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
4.965
|
5.521
|
11,2
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
1.360
|
1.242
|
-8,7
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
1.628
|
848
|
-47,9
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
443
|
269
|
-39,3
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
187
|
164
|
-12,3
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
285
|
159
|
-44,2
|
030324
|
Cá tra/cá da trơn đông lạnh
|
224
|
95
|
-57,6
|