Nhập khẩu cá thịt trắng Nhật Bản, T1-T12/2022

Nhập khẩu cá thịt trắng Nhật Bản, T1-T12/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T12/2021

T1-T12/2022

Tăng, giảm (%)

TG

452.493

478.556

5,8

Mỹ

361.328

323.792

-10,4

Nga

55.035

101.664

84,7

Việt Nam

18.319

32.807

79,1

Argentina

8.592

7.382

-14,1

Đài Bắc, Trung Quốc

1.222

1.508

23,4

Chile

599

154

-74,3

Hàn Quốc

730

1.026

40,5

Trung Quốc

1.168

1.866

59,8

Canada

1.338

2.750

105,5

New Zealand

1.585

1.433

-9,6

Uruguay

837

776

-7,3

Thái Lan

477

487

2,1

Indonesia

465

403

-13,3

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T12/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T12/2021

T1-T12/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

452.493

478.556

5,8

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

328.480

343.386

4,5

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

39.316

47.436

20,7

030363

Cá tuyết đông lạnh

38.944

27.315

-29,9

030462

Cá tra/ cá da trơn phile đông lạnh

17.149

31.067

81,2

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

9.263

7.237

-21,9

030474

Cá tuyết hake phile đông lạnh

13.630

14.803

8,6

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

1.499

1.552

3,5

030324

Cá tra/ cá da trơn đông lạnh

906

1.663

83,6

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

1.355

1.622

19,7

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.143

1.063

-7,0

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

469

396

-15,6

030551

Cá tuyết khô, muối (trừ hun khói)

27

450

1566,7