Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T12/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T12/2021
|
T1-T12/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
452.493
|
478.556
|
5,8
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
328.480
|
343.386
|
4,5
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
39.316
|
47.436
|
20,7
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
38.944
|
27.315
|
-29,9
|
030462
|
Cá tra/ cá da trơn phile đông lạnh
|
17.149
|
31.067
|
81,2
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
9.263
|
7.237
|
-21,9
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
13.630
|
14.803
|
8,6
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
1.499
|
1.552
|
3,5
|
030324
|
Cá tra/ cá da trơn đông lạnh
|
906
|
1.663
|
83,6
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
1.355
|
1.622
|
19,7
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
1.143
|
1.063
|
-7,0
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
469
|
396
|
-15,6
|
030551
|
Cá tuyết khô, muối (trừ hun khói)
|
27
|
450
|
1566,7
|