Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T2/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T2/2022
|
T1-T2/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
86.698
|
71.923
|
-17,0
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
44.734
|
33.947
|
-24,1
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
14.293
|
13.119
|
-8,2
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
8.948
|
7.742
|
-13,5
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
13.104
|
11.154
|
-14,9
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
470
|
679
|
44,5
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ ướp lạnh
|
1.393
|
1.413
|
1,4
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
407
|
309
|
-24,1
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
963
|
1.003
|
4,2
|
030324
|
Cá tra/ cá da trơn đông lạnh
|
514
|
401
|
-22,0
|
030462
|
Cá tra phile đông lạnh
|
471
|
1.118
|
137,4
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
505
|
338
|
-33,1
|
030251
|
Cá tuyết tươi/ ướp lạnh
|
789
|
606
|
-23,2
|
030531
|
Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối
|
29
|
22
|
-24,1
|
030552
|
Cá rô phi, cá da trơn khô
|
14
|
33
|
135,7
|