Nhập khẩu cá thịt trắng Hàn Quốc, T1-T2/2023

Nhập khẩu cá thịt trắng Hàn Quốc, T1-T2/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T2/2022

T1-T2/2023

Tăng, giảm (%)

TG

86.698

71.923

-17,0

Nga

72.072

56.851

-21,1

Mỹ

9.903

9.747

-1,6

Việt Nam

1.449

1.865

28,7

Nhật Bản

1.417

1.368

-3,5

Trung Quốc

1.290

1.086

-15,8

Đài Bắc, Trung Quốc

337

458

35,9

Indonesia

145

225

55,2

Myanmar

31

49

58,1

Thái Lan

52

11

-78,8

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T2/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T2/2022

T1-T2/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

86.698

71.923

-17,0

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

44.734

33.947

-24,1

030363

Cá tuyết đông lạnh

14.293

13.119

-8,2

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

8.948

7.742

-13,5

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

13.104

11.154

-14,9

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

470

679

44,5

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ ướp lạnh

1.393

1.413

1,4

030551

Cá tuyết khô

407

309

-24,1

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

963

1.003

4,2

030324

Cá tra/ cá da trơn đông lạnh

514

401

-22,0

030462

Cá tra phile đông lạnh

471

1.118

137,4

030323

Cá rô phi đông lạnh

505

338

-33,1

030251

Cá tuyết tươi/ ướp lạnh

789

606

-23,2

030531

Cá rô phi, cá da trơn phile, khô, muối hoặc ngâm muối

29

22

-24,1

030552

Cá rô phi, cá da trơn khô

14

33

135,7