Nhập khẩu cá thịt trắng của Trung Quốc,T1-T9/2023

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Trung Quốc, T1-T9/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2022

T1-T9/2023

Tăng, giảm (%)

TG

1.870.870

1.467.502

-21,6

Nga

1.002.114

927.192

-7,5

Việt Nam

513.000

270.435

-47,3

Na Uy

172.372

96.198

-44,2

Mỹ

99.348

112.332

13,1

Greenland

17.650

12.672

-28,2

Canada

6.081

6.538

7,5

Nhật Bản

18.814

18.964

0,8

Hà Lan

8.431

3.620

-57,1

New Zealand

6.265

6.924

10,5

Area Nes

6.872

4.292

-37,5

Đức

4.216

1.616

-61,7

Argentina

1.355

950

-29,9

Hàn Quốc

6.765

1.655

-75,5

Ireland

88

565

542,0

Mexico

3.260

1.969

-39,6

Pháp

1.030

401

-61,1

Uruguay

381

297

-22,0

Iceland

2.209

384

-82,6

Bồ Đào Nha

503

0

-100,0

Trung Quốc

119

0

-100,0

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T9/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản Phẩm

T1-T9/2022

T1-T9/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

1.870.870

1.467.502

-21,6

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

624.981

595.766

-4,7

030363

Cá tuyết đông lạnh

502.951

431.488

-14,2

030462

Cá tra/ cá da trơn philê đông lạnh

408.378

188.436

-53,9

030364

Cá haddock đông lạnh

142.718

82.418

-42,3

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

102.184

75.897

-25,7

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

26.200

40.782

55,7

030368

Cá tuyết lam đông lạnh

24.217

18.426

-23,9

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

23.150

15.804

-31,7

030366

Cá hake đông lạnh

11.546

11.140

-3,5

030493

Chả cá, surimi cá rô phi

2.345

5.900

151,6

030552

Cá rô phi, cá da trơn khô

28

234

735,7

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

2.010

711

-64,6

030551

Cá tuyết khô

15

30

100,0

030251

Cá tuyết tươi/ ướp lạnh

46

2

-95,7

030474

Cá hake philê đông lạnh

36

0

-100,0

030531

Philê cá rô phi khô/ muối/ ngâm nước muối

30

36

20,0

030564

Cá rô phi và cá da trơn

35

0

-100,0