Nhập khẩu cá thịt trắng của Trung Quốc, T1-T10/2023

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Trung Quốc, T1-T10/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T10/2022

T1-T10/2023

Tăng giảm (%)

TG

2.049.470

1.592.688

-22,3

Liên Bang Nga

1.102.799

1.004.140

-8,9

Việt Nam

556.630

299.406

-46,2

Mỹ

111.443

120.943

8,5

Na Uy

182.700

99.929

-45,3

Greenland

22.603

15.868

-29,8

Canada

7.435

8.064

8,5

Đức

4.881

2.467

-49,5

Hà Lan

9.711

4.292

-55,8

New Zealand

6.810

7.353

8,0

Area Nes

6.871

4.405

-35,9

Hàn Quốc

7.049

1.736

-75,4

Iceland

2.488

431

-82,7

Pháp

1.333

403

-69,8

Mexico

3.645

1.971

-45,9

Bồ Đào Nha

504

0

-100,0

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T10/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản Phẩm

T1-T10/2022

T1-T10/2023

Tăng giảm (%)

Tổng NK

2.049.470

1.592.688

-22,3

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

675.175

643.396

-4,7

030363

Cá tuyết đông lạnh

569.623

461.139

-19,0

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

443.948

205.961

-53,6

030324

Cá tra cá da trơn đông lạnh

109.673

86.416

-21,2

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

29.837

46.418

55,6

030364

Cá haddock đông lạnh

148.772

87.668

-41,1

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

25.803

19.425

-24,7

030368

Cá tuyết lam đông lạnh

27.142

20.987

-22,7

030366

Cá hake đông lạnh

14.262

12.989

-8,9

030493

Chả cá surimi cá rô phi

2.894

6.828

135,9