Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Thụy Sỹ, T1-T7/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2023
|
T1-T7/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
18.299
|
17.647
|
-3,6
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
3.860
|
3.865
|
0,1
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
4.694
|
3.837
|
-18,3
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
2.109
|
2.195
|
4,1
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
1.659
|
2.143
|
29,2
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
648
|
935
|
44,3
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
1.052
|
795
|
-24,4
|
030432
|
Cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
1.646
|
1.444
|
-12,3
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
515
|
490
|
-4,9
|
030461
|
Philê cá rô phi đông lạnh
|
529
|
638
|
20,6
|
030366
|
Cá tuyết đông lạnh
|
581
|
405
|
-30,3
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/đông lạnh
|
284
|
331
|
16,5
|
030324
|
Cá da trơn đông lạnh
|
68
|
160
|
135,3
|
030254
|
Cá tuyết tươi/ướp lạnh
|
69
|
67
|
-2,9
|
030562
|
Cá tuyết không philê muối
|
59
|
48
|
-18,6
|
030531
|
Cá rô phi, cá da trơn không hun khói phi lê/sấy khô/ngâm nước muối
|
13
|
20
|
53,8
|