Nhập khẩu cá thịt trắng của Thụy Sỹ, T1-T7/2024

Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Thụy Sỹ, T1-T7/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2023

T1-T7/2024

Tăng, giảm (%)

TG

18.299

17.647

-3,6

Việt Nam

5.110

4.788

-6,3

Bồ Đào Nha

3.360

3.227

-4,0

Trung Quốc

1.227

1.623

32,3

Nam Phi

981

687

-30,0

Liên Bang Nga

885

985

11,3

Đức

1.222

1.346

10,1

Pháp

439

532

21,2

Hà Lan

2.225

1.044

-53,1

Ba Lan

96

117

21,9

Anh

24

64

166,7

Đan Mạch

629

365

-42,0

Tây Ban Nha

64

116

81,3

Indonesia

214

395

84,6

Italy

82

156

90,2

Croatia

9

14

55,6

Na Uy

1.564

1.956

25,1

Nigeria

13

6

-53,8

Suriname

9

11

22,2

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Thụy Sỹ, T1-T7/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2023

T1-T7/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

18.299

17.647

-3,6

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

3.860

3.865

0,1

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

4.694

3.837

-18,3

030363

Cá tuyết đông lạnh

2.109

2.195

4,1

030551

Cá tuyết cod khô

1.659

2.143

29,2

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

648

935

44,3

030474

Cá hake philê đông lạnh

1.052

795

-24,4

030432

Cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh

1.646

1.444

-12,3

030323

Cá rô phi đông lạnh

515

490

-4,9

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

529

638

20,6

030366

Cá tuyết đông lạnh

581

405

-30,3

030251

Cá tuyết cod tươi/đông lạnh

284

331

16,5

030324

Cá da trơn đông lạnh

68

160

135,3

030254

Cá tuyết tươi/ướp lạnh

69

67

-2,9

030562

Cá tuyết không philê muối

59

48

-18,6

030531

Cá rô phi, cá da trơn không hun khói phi lê/sấy khô/ngâm nước muối

13

20

53,8