Nhập khẩu cá thịt trắng của Thụy Sĩ,T1-T8/2023

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Thuỵ Sĩ, T1-T8/2023

 

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T8/2022

T1-T8/2022

Tăng, giảm (%)

TG

36.849

20.912

-43,2

Việt Nam

13.987

5.797

-58,6

Bồ Đào Nha

6.746

3.778

-44,0

Trung Quốc

2.716

1.550

-42,9

Indonesia

974

502

-48,5

Na Uy

4.386

1.824

-58,4

Đức

1.951

1.450

-25,7

Nam Phi

1.125

1.102

-2,0

Hà Lan

1.935

2.342

21,0

Đan Mạch

1.065

685

-35,7

Pháp

453

489

7,9

Iceland

40

44

10,0

Italy

192

101

-47,4

Bỉ

101

66

-34,7

Suriname

7

14

100,0

Tây Ban Nha

131

68

-48,1

Liên Bang Nga

656

887

35,2

Croatia

9

10

11,1

Myanmar

6

6

0,0

Canada

7

4

-42,9

Đài Bắc, Trung Quốc

22

22

0,0

Mỹ

18

9

-50,0

Anh

89

24

-73,0

Ấn Độ

9

0

-100,0

Nigeria

18

13

-27,8

Ba Lan

140

96

-31,4

       

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Thụy Sĩ, T1-T8/2023

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

MÃ HS

Sản phẩm

T1-T8/2022

T1-T8/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

36.849

20.912

-43,2

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

5.766

5.410

-6,2

030462

Cá tra/ cá da trơn philê đông lạnh

11.557

4.380

-62,1

030461

Cá rô phi philê đông lạnh

1.601

861

-46,2

030551

Cá tuyết khô

5.685

1.903

-66,5

030432

Cá tra philê tươi/ ướp lạnh

2.565

1.877

-26,8

030474

Cá hake philê đông lạnh

1.398

1.198

-14,3

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

1.088

765

-29,7

030363

Cá tuyết đông lạnh

3.563

2.194

-38,4

030324

Cá tra/ cá da trơn đông lạnh

162

142

-12,3

030251

Cá tuyết tươi/ ướp lạnh

617

338

-45,2

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.035

557

-46,2

030366

Cá tuyết đông lạnh

540

594

10,0

030562

Cá tuyết muối

66

69

4,5

030254

Cá tuyết tươi hoặc ướp lạnh

142

78

-45,1

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

9

32

255,6

030544

Cá rô phi, cá da trơn xông khói

55

40

-27,3

030431

Phi lê cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh

90

26

-71,1

030472

Phi lê cá haddock đông lạnh

60

65

8,3

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

185

137

-25,9

030252

Cá haddock tươi/ướp lạnh

10

13

30,0

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ ướp lạnh

3

0

-100,0

030493

Chả cá, surimi cá rô phi

632

218

-65,5

030531

Philê cá rô phi khô/ muối hoặc ngâm nước muối

4

13

225,0

030552

Cá rô phi, cá tra khô

1

0

-100,0