Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Thụy Sĩ, T1-T8/2023
(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)
|
MÃ HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2022
|
T1-T8/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
36.849
|
20.912
|
-43,2
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
5.766
|
5.410
|
-6,2
|
030462
|
Cá tra/ cá da trơn philê đông lạnh
|
11.557
|
4.380
|
-62,1
|
030461
|
Cá rô phi philê đông lạnh
|
1.601
|
861
|
-46,2
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
5.685
|
1.903
|
-66,5
|
030432
|
Cá tra philê tươi/ ướp lạnh
|
2.565
|
1.877
|
-26,8
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
1.398
|
1.198
|
-14,3
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
1.088
|
765
|
-29,7
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
3.563
|
2.194
|
-38,4
|
030324
|
Cá tra/ cá da trơn đông lạnh
|
162
|
142
|
-12,3
|
030251
|
Cá tuyết tươi/ ướp lạnh
|
617
|
338
|
-45,2
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
1.035
|
557
|
-46,2
|
030366
|
Cá tuyết đông lạnh
|
540
|
594
|
10,0
|
030562
|
Cá tuyết muối
|
66
|
69
|
4,5
|
030254
|
Cá tuyết tươi hoặc ướp lạnh
|
142
|
78
|
-45,1
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
9
|
32
|
255,6
|
030544
|
Cá rô phi, cá da trơn xông khói
|
55
|
40
|
-27,3
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi hoặc ướp lạnh
|
90
|
26
|
-71,1
|
030472
|
Phi lê cá haddock đông lạnh
|
60
|
65
|
8,3
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
185
|
137
|
-25,9
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
10
|
13
|
30,0
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ ướp lạnh
|
3
|
0
|
-100,0
|
030493
|
Chả cá, surimi cá rô phi
|
632
|
218
|
-65,5
|
030531
|
Philê cá rô phi khô/ muối hoặc ngâm nước muối
|
4
|
13
|
225,0
|
030552
|
Cá rô phi, cá tra khô
|
1
|
0
|
-100,0
|
|
|
|
|
|