Nhập khẩu cá thịt trắng của Thụy Sĩ,T1-T10/2023

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Thụy Sĩ, T1-T10/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T10/2022

T1-T10/2023

Tăng, giảm (%)

TG

29.570

27.042

-8,5

Bồ Đào Nha

4.940

5.273

6,7

Việt Nam

12.582

7.036

-44,1

Na Uy

2.443

3.039

24,4

Trung Quốc

2.116

1.958

-7,5

Hà Lan

1.680

2.793

66,3

Nam Phi

907

1.308

44,2

Đức

1.468

1.741

18,6

Đan Mạch

889

810

-8,9

Indonesia

818

578

-29,3

Pháp

355

619

74,4

Liên Bang Nga

640

1.110

73,4

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Thụy Sĩ, T1-T10/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản Phẩm

T1-T10/2022

T1-T10/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

29.570

27.042

-8,5

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

4.915

6.839

39,1

030551

Cá tuyết khô

3.016

3.181

5,5

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

10.521

5.288

-49,7

030363

Cá tuyết đông lạnh

2.695

2.953

9,6

030432

Cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh

2.115

2.316

9,5

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

872

958

9,9

030474

Cá hake philê đông lạnh

1.106

1.404

26,9

030366

Cá hake đông lạnh

419

743

77,3

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

1.282

1.186

-7,5