Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T7/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2021
|
T1-T7/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
515.264
|
553.887
|
7,5
|
030474
|
Cá tuyết hake phi lê đông lạnh
|
146.117
|
133.531
|
-8,6
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
101.802
|
127.904
|
25,6
|
030254
|
Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh
|
89.301
|
86.375
|
-3,3
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
41.111
|
40.516
|
-1,4
|
030562
|
Cá tuyết cod muối hoặc ngâm muối
|
54.500
|
56.967
|
4,5
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
22.443
|
37.506
|
67,1
|
030462
|
Phi lê cá tra đông lạnh
|
7.103
|
14.113
|
98,7
|
030494
|
Chả cá minh thái Alaska đông lạnh
|
13.819
|
9.352
|
-32,3
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh
|
20.286
|
22.182
|
9,3
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
2.560
|
9.116
|
256,1
|
030475
|
Phi lê cá minh thái đông lạnh
|
5.726
|
4.310
|
-24,7
|
030551
|
Chả cá rô phi, cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
6.683
|
5.680
|
-15,0
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
12
|
731
|
5991,7
|
030493
|
Chả cá rô phi, cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
616
|
1.248
|
102,6
|
030256
|
Cá tuyết lam tươi/ướp lạnh
|
435
|
407
|
-6,4
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
209
|
746
|
256,9
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
529
|
565
|
6,8
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh
|
146
|
112
|
-23,3
|
030368
|
Cá blue whiting đông lạnh
|
206
|
414
|
101,0
|
030272
|
Cá tra tươi/ướp lạnh
|
91
|
80
|
-12,1
|
030252
|
Cá tuyết chấm đen tươi/ướp lạnh
|
358
|
225
|
-37,2
|
030324
|
Cá da trơn đông lạnh
|
110
|
89
|
-19,1
|
030544
|
Cá tra, cá rô phi hun khói
|
161
|
154
|
-4,3
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
225
|
240
|
6,7
|
030451
|
Chả cá rô phi, cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
126
|
135
|
7,1
|
030432
|
Phi lê cá da trơn ướp lạnh/tươi
|
407
|
327
|
-19,7
|
030472
|
Phi lê cá haddock đông lạnh
|
142
|
15
|
-89,4
|
|
|
|
|
|