Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu vào Tây Ban Nha, T1-T6/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2021
|
T1-T6/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
449.758
|
492.738
|
9,6
|
030474
|
Cá tuyết hake phi lê đông lạnh
|
127.221
|
117.559
|
-7,6
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
87.135
|
114.332
|
31,2
|
030254
|
Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh
|
76.415
|
76.293
|
-0,2
|
030562
|
Cá tuyết cod muối hoặc ngâm muối
|
49.120
|
52.727
|
7,3
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
36.658
|
34.597
|
-5,6
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
20.090
|
34.418
|
71,3
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh
|
18.409
|
20.982
|
14,0
|
030462
|
Phi lê cá tra đông lạnh
|
6.028
|
12.045
|
99,8
|
030494
|
Chả cá minh thái Alaska đông lạnh
|
12.296
|
7.318
|
-40,5
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
2.147
|
8.404
|
291,4
|
030551
|
Chả cá rô phi, cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
6.237
|
5.129
|
-17,8
|
030475
|
Phi lê cá minh thái đông lạnh
|
4.681
|
3.628
|
-22,5
|
030493
|
Chả cá rô phi, cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
489
|
1.085
|
121,9
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
174
|
666
|
282,8
|
030368
|
Cá blue whiting đông lạnh
|
183
|
387
|
111,5
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
12
|
409
|
3308,3
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
446
|
486
|
9,0
|
030256
|
Cá tuyết lam tươi/ướp lạnh
|
334
|
247
|
-26,0
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
209
|
223
|
6,7
|
030252
|
Cá tuyết chấm đen tươi/ướp lạnh
|
329
|
199
|
-39,5
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh
|
145
|
85
|
-41,4
|
030544
|
Cá tra, cá rô phi hun khói
|
136
|
133
|
-2,2
|
030324
|
Cá da trơn đông lạnh
|
83
|
65
|
-21,7
|
030432
|
Phi lê cá da trơn ướp lạnh/tươi
|
405
|
328
|
-19,0
|
030451
|
Chả cá rô phi, cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
118
|
125
|
5,9
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
1
|
72
|
7.100,0
|
030272
|
Cá tra tươi/ướp lạnh
|
82
|
53
|
-35,4
|
030472
|
Phi lê cá haddock đông lạnh
|
137
|
15
|
-89,1
|
|
|
|
|
|