Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T5/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2021
|
T1-T5/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
373.094
|
403.719
|
8,2
|
030474
|
Cá tuyết hake phi lê đông lạnh
|
101.163
|
91.438
|
-9,6
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
73.029
|
90.648
|
24,1
|
030254
|
Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh
|
64.130
|
64.193
|
0,1
|
030562
|
Cá tuyết cod muối hoặc ngâm muối
|
42.080
|
45.560
|
8,3
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
16.874
|
29.802
|
76,6
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
29.173
|
28.921
|
-0,9
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh
|
17.873
|
19.954
|
11,6
|
030462
|
Phi lê cá tra đông lạnh
|
4.782
|
9.238
|
93,2
|
030494
|
Chả cá minh thái Alaska đông lạnh
|
10.096
|
6.192
|
-38,7
|
030475
|
Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska
|
4.080
|
2.943
|
-27,9
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
1.634
|
6.339
|
287,9
|
030551
|
Chả cá rô phi, cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
5.386
|
4.387
|
-18,5
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
124
|
656
|
429,0
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
365
|
418
|
14,5
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh
|
146
|
61
|
-58,2
|
030432
|
Phi lê cá da trơn ướp lạnh/tươi
|
392
|
327
|
-16,6
|
030256
|
Cá tuyết lam tươi/ướp lạnh
|
264
|
180
|
-31,8
|
030252
|
Cá tuyết chấm đen tươi/ướp lạnh
|
315
|
158
|
-49,8
|
030368
|
Cá blue whiting đông lạnh
|
161
|
264
|
64,0
|
030451
|
Chả cá rô phi, cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
111
|
117
|
5,4
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
133
|
136
|
2,3
|
030544
|
Cá tra, cá rô phi hun khói
|
111
|
94
|
-15,3
|
030324
|
Cá da trơn đông lạnh
|
65
|
44
|
-32,3
|
030364
|
Cá haddock đông lạnh
|
1
|
64
|
6.300,0
|
030272
|
Cá tra tươi/ướp lạnh
|
73
|
51
|
-30,1
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
12
|
148
|
1.133,3
|
030472
|
Phi lê cá haddock đông lạnh
|
136
|
15
|
-89,0
|
030493
|
Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh
|
361
|
710
|
96,7
|
|
|
|
|
|