Nhập khẩu cá thịt trắng của Tây Ban Nha, T1-T4/2022

Top các nguồn cung cá thịt trắng chính của Tây Ban Nha, T1-T4/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T4/2021

T1-T4/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

299.080

319.471

6,8

Hà Lan

64.849

79.513

22,6

Namibia

45.656

40.598

-11,1

Pháp

28.034

29.948

6,8

Nam Phi

21.963

19.503

-11,2

Nga

8.547

15.801

84,9

Đan Mạch

20.702

19.620

-5,2

Trung Quốc

14.004

22.695

62,1

Thụy Điển

11.915

11.050

-7,3

Mỹ

13.432

10.878

-19,0

Chile

18.275

21.978

20,3

Việt Nam

4.010

6.490

61,8

Bồ Đào Nha

6.362

7.315

15,0

Đức

12.873

9.579

-25,6

Argentina

13.530

9.349

-30,9

Anh

5.258

4.708

-10,5

Italy

1.047

1.443

37,8

Ba Lan

1.078

1.660

54,0

Peru

422

772

82,9

Ireland

642

631

-1,7

Mauritania

395

843

113,4

Bulgaria

123

510

314,6

New Zealand

940

1.067

13,5

Quần đảo Falkland

29

1.098

3686,2

       

Các sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T4/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2021

T1-T4/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

299.080

319.471

6,8

030471

Phi lê cá tuyết cod đông lạnh

59.905

73.676

23,0

030474

Cá tuyết hake phi lê đông lạnh

80.067

67.419

-15,8

030254

Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh

51.157

51.386

0,4

030562

Cá tuyết cod muối hoặc ngâm muối

33.333

35.401

6,2

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

23.174

24.478

5,6

030251

Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh

16.131

17.080

5,9

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

11.625

25.070

115,7

030462

Phi lê cá tra đông lạnh

4.068

6.438

58,3

030494

Chả cá minh thái Alaska đông lạnh

8.171

4.709

-42,4

030551

Cá tuyết cod khô

4.828

3.525

-27,0

030475

Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska

3.272

1.514

-53,7

030323

Cá rô phi đông lạnh

123

523

325,2

030493

Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh

182

710

290,1

030461

Phi lê cá rô phi đông lạnh

1.380

5.140

272,5

030368

Cá blue whiting đông lạnh

152

240

57,9

030271

Cá rô phi tươi/ướp lạnh

279

347

24,4

030256

Cá tuyết lam tươi/ướp lạnh

201

144

-28,4

030431

Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh

107

119

11,2

030252

Cá tuyết chấm đen tươi/ướp lạnh

131

132

0,8

030324

Cá da trơn đông lạnh

45

32

-28,9

030544

Cá tra, cá rô phi hun khói

92

80

-13,0

030451

Chả cá rô phi, cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh

67

96

43,3

030472

Phi lê cá haddock đông lạnh

78

15

-80,8

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh

146

6

-95,9

030272

Cá tra tươi/ướp lạnh

57

45

-21,1

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

11

148

1.245,5

030432

Phi lê cá da trơn ướp lạnh/tươi

273

282

3,3