Các sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T4/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2021
|
T1-T4/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
299.080
|
319.471
|
6,8
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
59.905
|
73.676
|
23,0
|
030474
|
Cá tuyết hake phi lê đông lạnh
|
80.067
|
67.419
|
-15,8
|
030254
|
Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh
|
51.157
|
51.386
|
0,4
|
030562
|
Cá tuyết cod muối hoặc ngâm muối
|
33.333
|
35.401
|
6,2
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
23.174
|
24.478
|
5,6
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh
|
16.131
|
17.080
|
5,9
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
11.625
|
25.070
|
115,7
|
030462
|
Phi lê cá tra đông lạnh
|
4.068
|
6.438
|
58,3
|
030494
|
Chả cá minh thái Alaska đông lạnh
|
8.171
|
4.709
|
-42,4
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
4.828
|
3.525
|
-27,0
|
030475
|
Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska
|
3.272
|
1.514
|
-53,7
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
123
|
523
|
325,2
|
030493
|
Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh
|
182
|
710
|
290,1
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
1.380
|
5.140
|
272,5
|
030368
|
Cá blue whiting đông lạnh
|
152
|
240
|
57,9
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
279
|
347
|
24,4
|
030256
|
Cá tuyết lam tươi/ướp lạnh
|
201
|
144
|
-28,4
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
107
|
119
|
11,2
|
030252
|
Cá tuyết chấm đen tươi/ướp lạnh
|
131
|
132
|
0,8
|
030324
|
Cá da trơn đông lạnh
|
45
|
32
|
-28,9
|
030544
|
Cá tra, cá rô phi hun khói
|
92
|
80
|
-13,0
|
030451
|
Chả cá rô phi, cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
67
|
96
|
43,3
|
030472
|
Phi lê cá haddock đông lạnh
|
78
|
15
|
-80,8
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh
|
146
|
6
|
-95,9
|
030272
|
Cá tra tươi/ướp lạnh
|
57
|
45
|
-21,1
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
11
|
148
|
1.245,5
|
030432
|
Phi lê cá da trơn ướp lạnh/tươi
|
273
|
282
|
3,3
|
|
|
|
|
|