Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng cá thịt trắng
|
78.433
|
6,1
|
155.919
|
10,3
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
18.434
|
-9,2
|
35.363
|
14,6
|
030474
|
Cá tuyết hake phi lê đông lạnh
|
15.218
|
-3,5
|
33.628
|
-6,3
|
030254
|
Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh
|
12.591
|
-7,8
|
26.758
|
1,9
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
7.963
|
59,9
|
14.029
|
11,4
|
030562
|
Cá tuyết cod muối hoặc ngâm muối
|
7.533
|
0,8
|
13.956
|
10,1
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
5.189
|
97,5
|
11.399
|
107,1
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh
|
5.095
|
2,4
|
7.119
|
-4,3
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
2.060
|
651,8
|
4.205
|
288,6
|
030462
|
Phi lê cá tra đông lạnh
|
1.484
|
57,0
|
2.776
|
47,9
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
920
|
5,9
|
1.416
|
-20,9
|
030494
|
Chả cá minh thái Alaska đông lạnh
|
585
|
-53,5
|
2.701
|
-4,0
|
030493
|
Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh
|
290
|
4042,9
|
427
|
158,8
|
030475
|
Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska
|
267
|
-37,3
|
768
|
-50,5
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
80
|
73,9
|
162
|
90,6
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
47
|
161,1
|
226
|
193,5
|
030256
|
Cá tuyết lam tươi/ướp lạnh
|
34
|
-46,9
|
38
|
-71,2
|
030252
|
Cá tuyết chấm đen tươi/ướp lạnh
|
27
|
-34,1
|
52
|
-14,8
|
030544
|
Cá tra, cá rô phi hun khói
|
23
|
91,7
|
36
|
-35,7
|
030272
|
Cá tra tươi/ướp lạnh
|
19
|
18,8
|
32
|
6,7
|
030451
|
Chả cá rô phi, cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
18
|
50,0
|
50
|
72,4
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
17
|
-43,3
|
31
|
-32,6
|