Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Tây Ban Nha năm 2021 (nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
GT
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
886.856
|
1
|
100
|
030474
|
Cá tuyết hake phi lê đông lạnh
|
251.098
|
-3
|
28,31
|
030471
|
Phi lê cá tuyết cod đông lạnh
|
174.969
|
8
|
19,73
|
030254
|
Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh
|
158.154
|
15
|
17,83
|
030562
|
Phi lê cá tra đông lạnh
|
85.665
|
-3
|
9,66
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
82.601
|
-8
|
9,31
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
43.968
|
-4
|
4,96
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh
|
26.533
|
-2
|
2,99
|
030494
|
Chả cá minh thái Alaska đông lạnh
|
18.370
|
-4
|
2,07
|
030475
|
Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska
|
11.135
|
-21
|
1,26
|
030462
|
Phi lê cá tra đông lạnh
|
11.080
|
-20
|
1,25
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
9.317
|
-14
|
1,05
|
030461
|
Phi lê cá rô phi đông lạnh
|
6.172
|
23
|
0,7
|
030493
|
Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh
|
1.338
|
88
|
0,15
|
030256
|
Cá tuyết lam tươi/ướp lạnh
|
1.210
|
-50
|
0,14
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
980
|
62
|
0,11
|
030432
|
Phi lê cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
696
|
17
|
0,08
|
030472
|
Phi lê cá tuyết chấm đen đông lạnh
|
656
|
168
|
0,07
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
590
|
48
|
0,07
|
030252
|
Cá tuyết chấm đen tươi/ướp lạnh
|
518
|
46
|
0,06
|
030431
|
Phi lê cá rô phi tươi/ ướp lạnh
|
450
|
61
|
0,05
|
030368
|
Cá tuyết lam đông lạnh
|
334
|
-5
|
0,04
|
030544
|
Cá tra, cá rô phi hun khói
|
278
|
22
|
0,03
|
030324
|
Cá tra/da trơn tươi/ướp lạnh
|
190
|
245
|
0,02
|
030451
|
Phi lê cá rô phi, cá da trơn, cá chép, cá trình, cá chẽm và cá quả tươi/ ướp lạnh
|
174
|
138
|
0,02
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh
|
152
|
18
|
0,02
|
030272
|
Cá tra tươi/ướp lạnh
|
139
|
-24
|
0,02
|
|
|
|
|
|