Nhập khẩu cá thịt trắng của Tây Ban Nha năm 2021

Nguồn: ITC

Top 15 nguồn cung cấp cá thịt trắng cho thị trường Tây Ban Nha năm 2021 (nghìn USD)

Xuất xứ

GT

Tăng, giảm (%)

Tỉ trọng (%)

Tổng

886.856

1

100

Hà Lan

178.781

124

20,2

Namibia

150.890

-8

17

Pháp

86.650

12

9,8

Nam Phi

69.254

-7

7,8

Đan Mạch

64.436

61

7,3

Chile

54.849

12

6,2

Trung Quốc

50.633

-5

5,7

Argentina

40.469

4

4,6

Mỹ

34.158

-5

3,9

Nga

30.332

-36

3,4

Đức

29.499

80

3,3

Bồ Đào Nha

22.906

40

2,6

Thuỵ Điển

17.171

-5

1,9

Anh

11.330

-62

1,3

Việt Nam

10.792

-21

1,2

       

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Tây Ban Nha năm 2021 (nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

GT

Tăng, giảm (%)

Tỷ trọng (%)

Tổng

886.856

1

100

030474

Cá tuyết hake phi lê đông lạnh

251.098

-3

28,31

030471

Phi lê cá tuyết cod đông lạnh

174.969

8

19,73

030254

Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh

158.154

15

17,83

030562

Phi lê cá tra đông lạnh

85.665

-3

9,66

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

82.601

-8

9,31

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

43.968

-4

4,96

030251

Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh

26.533

-2

2,99

030494

Chả cá minh thái Alaska đông lạnh

18.370

-4

2,07

030475

Phi lê đông lạnh cá minh thái Alaska

11.135

-21

1,26

030462

Phi lê cá tra đông lạnh

11.080

-20

1,25

030551

Cá tuyết cod khô

9.317

-14

1,05

030461

Phi lê cá rô phi đông lạnh

6.172

23

0,7

030493

Chả cá tra, cá rô phi đông lạnh

1.338

88

0,15

030256

Cá tuyết lam tươi/ướp lạnh

1.210

-50

0,14

030271

Cá rô phi tươi/ướp lạnh

980

62

0,11

030432

Phi lê cá da trơn tươi/ướp lạnh

696

17

0,08

030472

Phi lê cá tuyết chấm đen đông lạnh

656

168

0,07

030323

Cá rô phi đông lạnh

590

48

0,07

030252

Cá tuyết chấm đen tươi/ướp lạnh

518

46

0,06

030431

Phi lê cá rô phi tươi/ ướp lạnh

450

61

0,05

030368

Cá tuyết lam đông lạnh

334

-5

0,04

030544

Cá tra, cá rô phi hun khói

278

22

0,03

030324

Cá tra/da trơn tươi/ướp lạnh

190

245

0,02

030451

Phi lê cá rô phi, cá da trơn, cá chép, cá trình, cá chẽm và cá quả tươi/ ướp lạnh

174

138

0,02

030255

Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh

152

18

0,02

030272

Cá tra tươi/ướp lạnh

139

-24

0,02