Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Tây Ban Nha, T1-T8/2021 (nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
Tháng 8/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T8/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
58.327
|
7
|
571.615
|
-4
|
100
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
16.154
|
3
|
162.271
|
-13
|
28
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
9.514
|
-2
|
111.311
|
0
|
19
|
030254
|
Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh
|
12.358
|
25
|
101.252
|
21
|
18
|
030562
|
Cá tuyết muối
|
5.271
|
31
|
59.368
|
0
|
10
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
6.543
|
-2
|
47.654
|
-9
|
8
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
3.819
|
78
|
26.077
|
-12
|
5
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh
|
968
|
-28
|
20.325
|
-3
|
4
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
123
|
-93
|
13.898
|
-2
|
2
|
030462
|
Cá tra/cá da trơn phile đông lạnh
|
1.484
|
39
|
8.587
|
-30
|
2
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
170
|
-68
|
6.853
|
-1
|
1
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
868
|
31
|
6.593
|
-27
|
1
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
455
|
54
|
3.015
|
-14
|
1
|
030493
|
Cá tra/cá rô phi xay, chả cá
|
31
|
-83
|
647
|
87
|
0,1
|
030271
|
Fresh or chilled tilapia "Oreochromis spp."
|
85
|
25
|
614
|
69
|
0,1
|
030432
|
Cá tra/da trơn tươi/ướp lạnh
|
135
|
73
|
542
|
25
|
0,1
|
030256
|
Cá tuyết lam tươi/ướp lạnh
|
60
|
-53
|
494
|
-75
|
0,1
|
030252
|
Cá haddock tươi/ướp lạnh
|
16
|
-72
|
374
|
36
|
0,1
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
143
|
249
|
351
|
49
|
0,1
|