Nhập khẩu cá thịt trắng của Tây Ban Nha 2 tháng đầu năm 2021

NHẬP KHẨU CÁ THỊT TRẮNG CỦA TÂY BAN NHA 2 THÁNG ĐẦU NĂM 2021

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

NGUỒN CUNG CÁ THỊT TRẮNG CỦA TÂY BAN NHA 2 THÁNG ĐẦU NĂM 2021

Nguồn cung

2T/2020

2T/2021

↑↓%

Hà Lan

16.181

21.785

34,6

Pháp

14.492

14.647

1,1

Namibia

17.672

13.128

-25,7

Nam Phi

12.106

12.559

3,7

Chile

9.543

11.328

18,7

Argentina

7.311

9.004

23,2

Trung Quốc

12.357

7.862

-36,4

Đan Mạch

8.666

7.315

-15,6

Mỹ

7.754

6.112

-21,2

Nga

5.186

4.261

-17,8

Đức

3.154

3.577

13,4

Thụy Điển

3.331

3.357

0,8

Bồ Đào Nha

2.285

2.282

-0,1

Việt Nam

3.138

1.844

-41,2

Iceland

3.579

1.124

-68,6

New Zealand

514

781

51,9

Italy

823

542

-34,1

Ba Lan

706

454

-35,7

Canada

64

287

348,4

Peru

185

248

34,1

Senegal

196

165

-15,8

Bulgaria

0

123

 

Mauritania

154

97

-37,0

Ireland

59

76

28,8

B

203

73

-64,0

Morocco

132

69

-47,7

Colombia

19

64

236,8

Ecuador

110

59

-46,4

Áo

25

6

-76,0

Croatia

4

4

 

Tổng NK

135.532

123.241

-9,1

 

SẢN PHẨM CÁ THỊT TRẮNG NK VÀO TÂY BAN NHA 2 THÁNG ĐẦU NĂM 2021

Mã HS

Sản phẩm

2T/2020

2T/2021

↑↓%

030474

Cá hake phi lê đông lạnh

34.378

35.779

4,1

030471

Cá cod phi lê đông lạnh

33.963

30.772

-9,4

030254

Cá hake ướp lạnh/tươi

27.600

23.377

-15,3

030366

Cá hake đông lạnh

12.464

12.592

1,0

030251

Cá cod ướp lạnh/tươi

8.006

7.177

-10,4

030363

Cá cod đông lạnh

7.240

5.498

-24,1

030494

Cá pollock Alaska, bao gồm thịt cá xay (Trừ philê)

4.172

2.815

-32,5

030462

Phi lê cá catfish đông lạnh

3.115

1.870

-40,0

030475

Phi lê cá pollock Alaska đông lạnh

2.519

1.553

-38,3

030461

Cá rô phi phi lê đông lạnh

1.454

1.082

-25,6

030493

Cá rô phi đông lạnh

100

160

60,0

030432

Philê cá catfish ướp lạnh/tươi

97

128

32,0

030255

Cá pollack Alaska ướp lạnh/tươi

87

96

10,3

030271

Cá rô phi ướp lạnh/tươi

24

85

254,2

030323

Cá rô phi đông lạnh

92

77

-16,3

030252

Cá haddock ướp lạnh/tươi

81

61

-24,7

030431

Cá rô phi phi lê ướp lạnh/tươi

36

32

-11,1

030272

Cá catfish ướp lạnh/tươi

15

30

100,0

030451

Cá rô phi thịt ướp lạnh/tươi

27

29

7,4

030324

Cá catfish đông lạnh

6

16

166,7

030367

Cá pollack Alaska đông lạnh

0

7

 

030472

Cá haddock phi lê đông lạnh

28

4

-85,7

030364

Cá haddock đông lạnh

28

1

-96,4

Tổng cá thịt trắng

135.532

123.241

-9,1