Nhập khẩu cá thịt trắng của Pháp, T1-T7/2023

 

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Pháp, T1-T7/2023

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2022

T1-T7/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

403.037

400.434

-1

Trung Quốc

60.173

76.684

27

Nga

61.232

49.479

-19

Đức

41.672

44.938

8

Mỹ

56.090

53.442

-5

Namibia

18.857

22.014

17

Đan Mạch

14.531

15.677

8

Tây Ban Nha

17.308

21.888

26

Hà Lan

25.504

17.822

-30

Ba Lan

24.478

24.374

0

Iceland

13.777

13.084

-5

Na Uy

24.533

19.276

-21

Nam Phi

3.345

4.518

35

Việt Nam

8.630

6.711

-22

Bồ Đào Nha

9.085

8.920

-2

Anh

6.304

5.703

-10

Bỉ

3.985

4.352

9

Argentina

1.425

1.648

16

Thụy Điển

1.468

2.229

52

Litva

2.141

3.683

72

Hàn Quốc

3.125

190

-94

Pháp

842

403

-52

Latvia

733

1.098

50

Indonesia

300

216

-28

Thái Lan

326

73

-78

Canada

1.061

508

-52

Italy

239

234

-2

Hy Lạp

107

116

8

Ấn Độ

246

73

-70

Quần đảo Faroe

333

440

32

Czech Republic

266

21

-92

 

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T7/2023

(Nguồn: ITC, GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2022

T1-T7/2023

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

403.037

400.434

-1

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

121.135

133.581

10

030471

Cá cod phile đông lạnh

90.800

92.403

2

030474

Cá hake phile đông lạnh

38.460

43.552

13

030251

Cá cod tươi/ướp lạnh

34.216

31.010

-9

030494

Thịt cá minh thái xay đông lạnh

37.549

35.348

-6

030363

Cá cod nguyên con đông lạnh

16.630

7.705

-54

030254

Cá hake tươi/ướp lạnh

10.108

10.259

1

030323

Cá rô phi nguyên con đông lạnh

11.586

5.423

-53

030551

Cá cod tươi/ướp lạnh

13.721

12.934

-6

030462

Cá tra phile đông lạnh

6.775

6.449

-5

030472

Cá haddock phile đông lạnh

5.920

5.825

-2

030252

Cá haddock tươi/ướp đông lạnh

5.547

4.876

-12

030562

Cá tra phile đông lạnh

2.568

2.326

-9