Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Pháp, T1-T5/2021 (triệu USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T5/2021
|
% tăng, giảm
|
T1-5/2021
|
% tăng, giảm
|
|
Tổng cá thịt trắng
|
52,536
|
-6
|
254,805
|
-3
|
030471
|
Cá tuyết cod phile đông lạnh
|
17,295
|
13
|
83,286
|
8
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
13,121
|
11
|
69,567
|
-4
|
030494
|
Thịt cá minh thái xay đông lạnh
|
5,909
|
-46
|
17,210
|
-19
|
030251
|
Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh
|
5,580
|
-13
|
34,537
|
2
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
3,659
|
-18
|
17,241
|
-21
|
030363
|
Cá tuyết cod nguyên con đông lạnh
|
2,341
|
-24
|
8,683
|
-21
|
030254
|
Cá tuyết hake tươi/ướp lạnh
|
1,655
|
162
|
7,229
|
52
|
030252
|
Cá tuyết haddock tươi/ướp đông lạnh
|
1,020
|
17
|
4,953
|
4
|
030472
|
Cá tuyết haddock phile đông lạnh
|
563
|
31
|
4,394
|
-22
|
030324
|
Cá tra nguyên con đông lạnh
|
319
|
280
|
1,175
|
8
|
030323
|
Cá rô phi nguyên con đông lạnh
|
274
|
-58
|
2,128
|
-21
|
030462
|
Cá tra phile đông lạnh
|
223
|
-38
|
1,464
|
-34
|
030366
|
Cá tuyết hake nguyên con đông lạnh
|
210
|
-14
|
844
|
-9
|
030432
|
Cá tra cắt khúc đông lạnh
|
109
|
21
|
774
|
14
|
030493
|
Thịt cá tra, cá rô phi xay đông lạnh...
|
99
|
9,800
|
147
|
27
|
030255
|
Cá minh thái Alaska tươi/ướp lạnh
|
44
|
100
|
148
|
-11
|
030451
|
Chả cá tra, cá rô phi
|
37
|
517
|
143
|
276
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
37
|
32
|
223
|
5
|
030272
|
Cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
20
|
900
|
133
|
533
|
030271
|
Cá rô phi tươi/ướp lạnh
|
13
|
-55
|
56
|
0
|
030431
|
Cá rô phi phile tươi/ướp lạnh
|
8
|
700
|
44
|
-41
|
030364
|
Cá tuyết haddock nguyên con đông lạnh
|
0
|
-100
|
400
|
63
|
030367
|
Cá minh thái Alaska nguyên con đông lạnh
|
0
|
#DIV/0!
|
26
|
-62
|