Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T9/2023

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Nhật Bản, T1-T9/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2022

T1-T9/2023

Tăng, giảm (%)

TG

360.590

284.477

-21,1

Mỹ

243.812

212.143

-13,0

Liên Bang Nga

75.734

38.221

-49,5

Việt Nam

25.034

21.115

-15,7

Canada

1.915

3.144

64,2

Mexico

1.716

2.410

40,4

Trung Quốc

1.387

1.400

0,9

Argentina

6.108

2.415

-60,5

Đài Bắc

1.082

812

-25,0

New Zealand

1.266

1.130

-10,7

Thái Lan

396

489

23,5

Indonesia

294

381

29,6

Uruguay

577

523

-9,4

Chile

154

17

-89,0

Hàn Quốc

990

88

-91,1

Na Uy

26

87

234,6

Brazil

55

9

-83,6

Myanmar

16

10

-37,5

Pháp

13

20

53,8

 

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T9/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản Phẩm

T1-T9/2022

T1-T9/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

360.590

284.477

-21,1

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

258.294

206.080

-20,2

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

38.172

31.786

-16,7

030462

Cá tra/ cá da trơn philê đông lạnh

23.763

19.748

-16,9

030474

Cá hake philê đông lạnh

11.832

9.183

-22,4

030363

Cá tuyết đông lạnh

17.608

9.492

-46,1

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

5.361

3.220

-39,9

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

1.109

1.070

-3,5

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

1.093

1.005

-8,1

030323

Cá rô phi đông lạnh

896

824

-8,0

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

352

336

-4,5

030366

Cá hake đông lạnh

1.386

1.136

-18,0

030493

Chả cá, surimi cá rô phi

411

433

5,4

030432

Cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh

28

25

-10,7

030552

Cá rô phi, cá da trơn khô

8

8

0,0

030551

Cá tuyết khô

254

6

-97,6