Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T9/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản Phẩm
|
T1-T9/2022
|
T1-T9/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
360.590
|
284.477
|
-21,1
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
258.294
|
206.080
|
-20,2
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
38.172
|
31.786
|
-16,7
|
030462
|
Cá tra/ cá da trơn philê đông lạnh
|
23.763
|
19.748
|
-16,9
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
11.832
|
9.183
|
-22,4
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
17.608
|
9.492
|
-46,1
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
5.361
|
3.220
|
-39,9
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
1.109
|
1.070
|
-3,5
|
030461
|
Philê cá rô phi đông lạnh
|
1.093
|
1.005
|
-8,1
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
896
|
824
|
-8,0
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
352
|
336
|
-4,5
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
1.386
|
1.136
|
-18,0
|
030493
|
Chả cá, surimi cá rô phi
|
411
|
433
|
5,4
|
030432
|
Cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
28
|
25
|
-10,7
|
030552
|
Cá rô phi, cá da trơn khô
|
8
|
8
|
0,0
|
030551
|
Cá tuyết khô
|
254
|
6
|
-97,6
|