Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Nhật Bản T1-T9/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T9/2021
|
T1-T9/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
299.315
|
360.537
|
20,5
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
212.141
|
258.240
|
21,7
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
27.640
|
38.172
|
38,1
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
25.499
|
17.606
|
-31,0
|
030462
|
Cá tra/ cá da trơn phile đông lạnh
|
12.058
|
23.762
|
97,1
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
10.779
|
11.833
|
9,8
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
6.841
|
5.362
|
-21,6
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
1.311
|
1.385
|
5,6
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
772
|
895
|
15,9
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
946
|
1.094
|
15,6
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
357
|
351
|
-1,7
|
030324
|
Cá tra/ cá da trơn đông lạnh
|
694
|
1.110
|
59,9
|
030493
|
Chả cá rô phi đông lạnh
|
91
|
413
|
353,8
|