Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T9/2022

Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Nhật Bản, T1-T9/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T9/2021

T1-T9/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

299.315

360.537

20,5

Mỹ

238.118

243.766

2,4

Nga

34.260

75.733

121,1

Việt Nam

12.942

25.034

93,4

Argentina

6.798

6.107

-10,2

New Zealand

1.381

1.266

-8,3

Đài Bắc, Trung Quốc

843

1.082

28,4

Canada

1.098

1.917

74,6

Chile

458

154

-66,4

Mexico

314

1.716

446,5

Thái Lan

319

397

24,5

Uruguay

755

577

-23,6

Indonesia

301

294

-2,3

Trung Quốc

902

1.386

53,7

Hàn Quốc

606

990

63,4

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Nhật Bản T1-T9/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T9/2021

T1-T9/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

299.315

360.537

20,5

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

212.141

258.240

21,7

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

27.640

38.172

38,1

030363

Cá tuyết đông lạnh

25.499

17.606

-31,0

030462

Cá tra/ cá da trơn phile đông lạnh

12.058

23.762

97,1

030474

Cá tuyết hake phile đông lạnh

10.779

11.833

9,8

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

6.841

5.362

-21,6

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

1.311

1.385

5,6

030323

Cá rô phi đông lạnh

772

895

15,9

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

946

1.094

15,6

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

357

351

-1,7

030324

Cá tra/ cá da trơn đông lạnh

694

1.110

59,9

030493

Chả cá rô phi đông lạnh

91

413

353,8