Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T8/2024
Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Nhật Bản, T1-T8/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T8/2023
|
T1-T8/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
403.050
|
207.723
|
-48,5
|
Mỹ
|
299.975
|
129.290
|
-56,9
|
Nga
|
56.814
|
42.351
|
-25,5
|
Việt Nam
|
28.612
|
23.482
|
-17,9
|
Mexico
|
3.413
|
3.494
|
2,4
|
Trung Quốc
|
2.384
|
2.865
|
20,2
|
Canada
|
3.970
|
2.093
|
-47,3
|
Argentina
|
2.772
|
1.747
|
-37,0
|
Chile
|
118
|
163
|
38,1
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
1.146
|
419
|
-63,4
|
Hàn Quốc
|
112
|
425
|
279,5
|
Thái Lan
|
652
|
391
|
-40,0
|
Indonesia
|
412
|
235
|
-43,0
|
Myanmar
|
12
|
36
|
200,0
|
Brazil
|
9
|
3
|
-66,7
|
Pháp
|
21
|
34
|
61,9
|
Ireland
|
53
|
14
|
-73,6
|
New Zealand
|
1.363
|
559
|
-59,0
|
Na Uy
|
95
|
11
|
-88,4
|
Uruguay
|
1088
|
107
|
-90,2
|
Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T8/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2023
|
T1-T8/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
403.050
|
207.723
|
-48,5
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
290.245
|
133.999
|
-53,8
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
20.077
|
11.743
|
-41,5
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
42.763
|
24.372
|
-43,0
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
26.777
|
21.982
|
-17,9
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
12.457
|
9.186
|
-26,3
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
4.277
|
2.608
|
-39,0
|
030461
|
Cá rô phi philê đông lạnh
|
1.346
|
692
|
-48,6
|
030324
|
Cá da trơn đông lạnh
|
1.486
|
1.423
|
-4,2
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
1.059
|
776
|
-26,7
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
389
|
188
|
-51,7
|
Nguồn: ITC