Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T8/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T8/2021
|
T1-T8/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
260.688
|
306.632
|
17,6
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
184.619
|
216.239
|
17,1
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
23.809
|
33.003
|
38,6
|
030462
|
Cá tra/cá da trơn phile đông lạnh
|
11.031
|
20.849
|
89,0
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
21.820
|
16.195
|
-25,8
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
9.697
|
10.590
|
9,2
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
5.772
|
4.650
|
-19,4
|
030324
|
Cá tra, ca da trơn đông lạnh
|
585
|
1.029
|
75,9
|
030493
|
Chả cá rô phi đông lạnh
|
91
|
379
|
316,5
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
931
|
1.019
|
9,5
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
718
|
812
|
13,1
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
27
|
254
|
840,7
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
324
|
279
|
-13,9
|
030544
|
Cá rô phi, cá da trơn, cá tra hun khói
|
17
|
24
|
41,2
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
1.106
|
1.274
|
15,2
|
|
|
|
|
|