Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T7/2024
Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Nhật Bản, T1-T7/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T7/2023
|
T1-T7/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
208.641
|
178.272
|
-14,6
|
Mỹ
|
153.166
|
111.737
|
-27,0
|
Nga
|
30.313
|
34.785
|
14,8
|
Việt Nam
|
15.692
|
20.728
|
32,1
|
Mexico
|
1.700
|
2.986
|
75,6
|
Trung Quốc
|
503
|
2.516
|
400,2
|
Argentina
|
1.983
|
1.576
|
-20,5
|
Canada
|
2.222
|
1.791
|
-19,4
|
Hàn Quốc
|
78
|
382
|
389,7
|
Thái Lan
|
340
|
350
|
2,9
|
Đài Bắc
|
739
|
374
|
-49,4
|
Indonesia
|
271
|
203
|
-25,1
|
Na Uy
|
80
|
11
|
-86,3
|
Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T7/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2023
|
T1-T7/2024
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
208.641
|
178.272
|
-14,6
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
150.750
|
115.428
|
-23,4
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
23.659
|
21.288
|
-10,0
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
14.638
|
19.522
|
33,4
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
6.529
|
7.914
|
21,2
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
6.498
|
8.586
|
32,1
|
030324
|
Cá tra cá da trơn đông lạnh
|
867
|
1.267
|
46,1
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
1.778
|
2.166
|
21,8
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
651
|
707
|
8,6
|
|
|
|
|
|
|