Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T7/2023

Nguồn cung cá thịt trắng chính cho Nhật Bản, T1-T7/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T7/2022

T1-T7/2023

Tăng,  giảm (%)

TG

245.520

208.430

-15,1

Mỹ

154.243

153.153

-0,7

Nga

59.993

30.115

-49,8

Việt Nam

18.907

15.692

-17,0

Mexico

1.164

1.700

46,0

Canada

1.057

2.222

110,2

Đài Bắc, Trung Quốc

932

739

-20,7

Trung Quốc

960

503

-47,6

Argentina

4.860

1.983

-59,2

Hàn Quốc

916

78

-91,5

New Zealand

1.155

960

-16,9

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T7/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T7/2022

T1-T7/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

245.520

208.430

-15,1

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

168.965

150.539

-10,9

030475

Philê cá minh thái Alaska đông lạnh

27.593

23.659

-14,3

030462

Philê cá tra, cá da trơn đông lạnh

18.004

14.638

-18,7

030474

Philê cá hake đông lạnh

8.897

6.529

-26,6

030471

Philê cá tuyết cod đông lạnh

3.987

2.626

-34,1

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

874

820

-6,2

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

860

867

0,8

030363

Cá tuyết cod đông lạnh

13.562

6.498

-52,1

030323

Cá rô phi đông lạnh

746

651

-12,7

030493

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

212

318

50,0

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

273

193

-29,3

030366

Cá hake đông lạnh

1.274

960

-24,6