Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T7/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2022
|
T1-T7/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
245.520
|
208.430
|
-15,1
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
168.965
|
150.539
|
-10,9
|
030475
|
Philê cá minh thái Alaska đông lạnh
|
27.593
|
23.659
|
-14,3
|
030462
|
Philê cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
18.004
|
14.638
|
-18,7
|
030474
|
Philê cá hake đông lạnh
|
8.897
|
6.529
|
-26,6
|
030471
|
Philê cá tuyết cod đông lạnh
|
3.987
|
2.626
|
-34,1
|
030461
|
Philê cá rô phi đông lạnh
|
874
|
820
|
-6,2
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
860
|
867
|
0,8
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
13.562
|
6.498
|
-52,1
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
746
|
651
|
-12,7
|
030493
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
212
|
318
|
50,0
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
273
|
193
|
-29,3
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
1.274
|
960
|
-24,6
|