Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu vào Nhật Bản, T1-T7/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T7/2021
|
T1-T7/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
216.890
|
245.465
|
13,2
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
151.818
|
168.910
|
11,3
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
19.829
|
27.593
|
39,2
|
030462
|
Cá tra/cá da trơn phile đông lạnh
|
9.592
|
18.004
|
87,7
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
18.552
|
13.562
|
-26,9
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
8.347
|
8.897
|
6,6
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
5.118
|
3.987
|
-22,1
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
782
|
874
|
11,8
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
641
|
746
|
16,4
|
030324
|
Cá tra, ca da trơn đông lạnh
|
559
|
860
|
53,8
|
030493
|
Chả cá rô phi đông lạnh
|
41
|
212
|
417,1
|
030544
|
Cá rô phi, cá da trơn, cá tra hun khói
|
17
|
20
|
17,6
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
320
|
273
|
-14,7
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
1.106
|
1.274
|
15,2
|
030432
|
Phi lê cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
2
|
28
|
1.300,0
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
27
|
217
|
703,7
|
030552
|
Cá rô phi khô
|
5
|
8
|
60,0
|
|
|
|
|
|