Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T6/2023

Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T6/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2022

T1-T6/2023

Tăng, giảm (%)

TG

208.522

187.412

-10,1

Mỹ

136.905

138.551

1,2

Nga

44.811

27.406

-38,8

Việt Nam

16.108

13.444

-16,5

Canada

990

1.800

81,8

Argentina

3.958

1.867

-52,8

Mexico

963

1.204

25,0

Uruguay

546

429

-21,4

Trung Quốc

762

380

-50,1

New Zealand

1.155

960

-16,9

Đài Bắc, Trung Quốc

790

581

-26,5

Thái Lan

269

322

19,7

Hàn Quốc

870

72

-91,7

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T6/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2022

T1-T6/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

208.522

187.412

-10,1

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

142.650

136.561

-4,3

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

23.800

20.727

-12,9

030462

Cá tra/ cá da trơn philê đông lạnh

15.243

12.590

-17,4

030363

Cá tuyết đông lạnh

11.485

6.392

-44,3

030474

Cá tuyết hake philê đông lạnh

7.551

5.414

-28,3

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

3.641

2.297

-36,9

030324

Cá tra/ cá da trơn đông lạnh

786

699

-11,1

030366

Cá hake đông lạnh

1.274

960

-24,6

030323

Cá tra đông lạnh

650

576

-11.4

030493

Chả cá, surimi cá rô phi

184

274

48.9

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

266

156

-41.4

030461

Cá rô phi philê đông lạnh

732

640

-12.6