Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T6/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2022
|
T1-T6/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
208.522
|
187.412
|
-10,1
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
142.650
|
136.561
|
-4,3
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
23.800
|
20.727
|
-12,9
|
030462
|
Cá tra/ cá da trơn philê đông lạnh
|
15.243
|
12.590
|
-17,4
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
11.485
|
6.392
|
-44,3
|
030474
|
Cá tuyết hake philê đông lạnh
|
7.551
|
5.414
|
-28,3
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
3.641
|
2.297
|
-36,9
|
030324
|
Cá tra/ cá da trơn đông lạnh
|
786
|
699
|
-11,1
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
1.274
|
960
|
-24,6
|
030323
|
Cá tra đông lạnh
|
650
|
576
|
-11.4
|
030493
|
Chả cá, surimi cá rô phi
|
184
|
274
|
48.9
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
266
|
156
|
-41.4
|
030461
|
Cá rô phi philê đông lạnh
|
732
|
640
|
-12.6
|