Các sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T6/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T6/2021
|
T1-T6/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
194.425
|
208.521
|
7,3
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
138.057
|
142.650
|
3,3
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
17.170
|
23.800
|
38,6
|
030462
|
Cá tra/cá da trơn phile đông lạnh
|
8.064
|
15.244
|
89,0
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
7.139
|
7.549
|
5,7
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
16.320
|
11.486
|
-29,6
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
4.401
|
3.640
|
-17,3
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
1.107
|
1.275
|
15,2
|
030324
|
Cá tra, ca da trơn đông lạnh
|
522
|
785
|
50,4
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
566
|
732
|
29,3
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
550
|
650
|
18,2
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
317
|
267
|
-15,8
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
27
|
217
|
703,7
|
030493
|
Chả cá, surimi cá rô phi đông lạnh
|
41
|
183
|
346,3
|
030544
|
Cá rô phi, cá da trơn, cá tra hun khói
|
10
|
7
|
-30,0
|
|
|
|
|
|