Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T6/2022

Top các nguồn cung cá thịt trắng chính cho Nhật Bản, T1-T6/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2021

T1-T6/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

194.425

208.521

7,3

Mỹ

157.100

136.899

-12,9

Nga

19.097

44.810

134,6

Việt Nam

8.782

16.108

83,4

Argentina

4.395

3.958

-9,9

Canada

840

990

17,9

Mexico

92

962

945,7

Trung Quốc

256

762

197,7

New Zealand

1.153

1.155

0,2

Hàn Quốc

581

870

49,7

Đài Bắc, Trung Quốc

514

790

53,7

Uruguay

694

546

-21,3

Thái Lan

237

269

13,5

Indonesia

228

189

-17,1

Chile

414

154

-62,8

Na Uy

11

26

136,4

Myanmar

8

16

100,0

       

Các sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T6/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2021

T1-T6/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

194.425

208.521

7,3

030494


Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

138.057

142.650

3,3

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

17.170

23.800

38,6

030462

Cá tra/cá da trơn phile đông lạnh

8.064

15.244

89,0

030474

Cá tuyết hake phile đông lạnh

7.139

7.549

5,7

030363

Cá tuyết đông lạnh

16.320

11.486

-29,6

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

4.401

3.640

-17,3

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

1.107

1.275

15,2

030324

Cá tra, ca da trơn đông lạnh

522

785

50,4

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

566

732

29,3

030323

Cá rô phi đông lạnh

550

650

18,2

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

317

267

-15,8

030551

Cá tuyết cod khô

27

217

703,7

030493

Chả cá, surimi cá rô phi đông lạnh

41

183

346,3

030544

Cá rô phi, cá da trơn, cá tra hun khói

10

7

-30,0