Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T5/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2022
|
T1-T5/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
170.305
|
155.438
|
-8,7
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
115.658
|
114.251
|
-1,2
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
19.755
|
17.016
|
-13,9
|
030462
|
Cá tra/ cá da trơn philê đông lạnh
|
12.259
|
9.981
|
-18,6
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
10.068
|
5.040
|
-49,9
|
030474
|
Cá tuyết hake philê đông lạnh
|
5.954
|
4.130
|
-30,6
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
2.854
|
1.946
|
-31,8
|
030324
|
Cá tra/ cá da trơn đông lạnh
|
708
|
597
|
-15,7
|
030461
|
Cá rô phi philê đông lạnh
|
591
|
637
|
7,8
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
481
|
495
|
2,9
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
262
|
131
|
-50,0
|
030493
|
Chả cá, surimi cá rô phi
|
184
|
233
|
26,6
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
1.274
|
865
|
-32,1
|