Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T5/2023

Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Nhật Bản, T1-T5/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T5/2022

T1-T5/2023

Tăng, giảm (%)

TG

170.305

155.438

-8,7

Mỹ

114.332

114.585

0,2

Nga

34.168

23.673

-30,7

Việt Nam

13.025

10.733

-17,6

Canada

757

1.452

91,8

Mexico

652

910

39,6

Argentina

3.201

1.545

-51,7

Đài Bắc, Trung Quốc

591

524

-11,3

Uruguay

452

210

-53,5

Indonesia

158

239

51,3

Thái Lan

206

283

37,4

Hàn Quốc

680

61

-91,0

Trung Quốc

762

205

-73,1

New Zealand

1.155

865

-25,1

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T5/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2022

T1-T5/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

170.305

155.438

-8,7

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

115.658

114.251

-1,2

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

19.755

17.016

-13,9

030462

Cá tra/ cá da trơn philê đông lạnh

12.259

9.981

-18,6

030363

Cá tuyết đông lạnh

10.068

5.040

-49,9

030474

Cá tuyết hake philê đông lạnh

5.954

4.130

-30,6

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

2.854

1.946

-31,8

030324

Cá tra/ cá da trơn đông lạnh

708

597

-15,7

030461

Cá rô phi philê đông lạnh

591

637

7,8

030323

Cá rô phi đông lạnh

481

495

2,9

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

262

131

-50,0

030493

Chả cá, surimi cá rô phi

184

233

26,6

030366

Cá hake đông lạnh

1.274

865

-32,1