Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2021
|
T1-T5/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
138.322
|
170.305
|
23,1
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
91.522
|
115.658
|
26,4
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
13.773
|
19.755
|
43,4
|
030462
|
Cá tra/cá da trơn phile đông lạnh
|
6.530
|
12.259
|
87,7
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
5.635
|
5.954
|
5,7
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
14.232
|
10.068
|
-29,3
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
3.655
|
2.854
|
-21,9
|
030324
|
Cá tra, ca da trơn đông lạnh
|
448
|
708
|
58,0
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
1.106
|
1.274
|
15,2
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
454
|
481
|
5,9
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
538
|
591
|
9,9
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
254
|
262
|
3,1
|
030493
|
Chả cá, surimi cá rô phi đông lạnh
|
6
|
184
|
2.966,7
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
27
|
217
|
703,7
|
030544
|
Cá rô phi, cá da trơn, cá tra hun khói
|
10
|
4
|
-60,0
|
|
|
|
|
|