Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T4/2023

Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Nhật Bản, T1-T4/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T4/2022

T1-T4/2023

Tăng, giảm (%)

TG

130.171

109.608

-15,8

Mỹ

81.840

79.474

-2,9

Nga

31.956

15.936

-50,1

Việt Nam

9.863

8.873

-10,0

New Zealand

1.021

865

-15,3

Canada

393

1.150

192,6

Argentina

2.442

1.312

-46,3

Mexico

365

640

75,3

Đài Bắc, Trung Quốc

523

403

-22,9

Trung Quốc

602

205

-65,9

Thái Lan

165

257

55,8

Uruguay

249

120

-51,8

Indonesia

128

185

44,5

Hàn Quốc

465

54

-88,4

 

 

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T4/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2022

T1-T4/2023

Tăng, giảm (%)

NK

130.171

109.608

-15,8

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

85.822

76.161

-11,3

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

16.278

13.596

-16,5

030462

Cá tra/ cá da trơn philê đông lạnh

9.320

8.277

-11,2

030474

Cá tuyết hake philê đông lạnh

4.012

3.255

-18,9

030363

Cá tuyết đông lạnh

9.278

4.099

-55,8

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

2.239

1.584

-29,3

030366

Cá hake đông lạnh

1.140

865

-24,1

030324

Cá tra/ cá da trơn đông lạnh

565

465

-17,7

030323

Cá rô phi đông lạnh

350

404

15,4

030461

Cá rô phi philê đông lạnh

538

518

-3,7

030493

Chả cá, surimi cá rô phi

176

227

29,0

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

230

70

-69,6