Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T4/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2022
|
T1-T4/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
NK
|
130.171
|
109.608
|
-15,8
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
85.822
|
76.161
|
-11,3
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
16.278
|
13.596
|
-16,5
|
030462
|
Cá tra/ cá da trơn philê đông lạnh
|
9.320
|
8.277
|
-11,2
|
030474
|
Cá tuyết hake philê đông lạnh
|
4.012
|
3.255
|
-18,9
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
9.278
|
4.099
|
-55,8
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
2.239
|
1.584
|
-29,3
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
1.140
|
865
|
-24,1
|
030324
|
Cá tra/ cá da trơn đông lạnh
|
565
|
465
|
-17,7
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
350
|
404
|
15,4
|
030461
|
Cá rô phi philê đông lạnh
|
538
|
518
|
-3,7
|
030493
|
Chả cá, surimi cá rô phi
|
176
|
227
|
29,0
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
230
|
70
|
-69,6
|