Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T4/2022

Top các nguồn cung cá thịt trắng chính của Nhật Bản, T1-T4/2022 (GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T4/2021

T1-T4/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng TG

98.708

130.171

31,9

Mỹ

74.985

81.840

9,1

Nga

11.560

31.956

176,4

Việt Nam

5.631

9.863

75,2

Argentina

2.710

2.442

-9,9

New Zealand

1.147

1.021

-11,0

Trung Quốc

105

602

473,3

Đài Bắc, Trung Quốc

419

523

24,8

Canada

597

393

-34,2

Hàn Quốc

390

465

19,2

Mexico

24

365

1.420,8

Uruguay

502

249

-50,4

Thái Lan

175

165

-5,7

Indonesia

148

128

-13,5

Myanmar

8

16

100,0

Hà Lan

2

-

-100

Na Uy

7

20

185,7

Chile

283

119

-58,0

       

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu vào Nhật Bản, T1-T4/2022 (GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2021

T1-T4/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

98.708

130.171

31,9

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

62.721

85.822

36,8

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

9.497

16.278

71,4

030363

Cá tuyết đông lạnh

10.811

9.278

-14,2

030462

Cá tra/cá da trơn phile đông lạnh

5.202

9.320

79,2

030474

Cá tuyết hake phile đông lạnh

4.534

4.012

-11,5

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

1.106

1.140

3,1

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

3.329

2.239

-32,7

030551

Cá tuyết cod khô

27

211

681,5

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

254

230

-9,4

030324

Cá tra, ca da trơn đông lạnh

339

565

66,7

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

435

538

23,7

030493

Chả cá, surimi cá rô phi đông lạnh

6

176

2.833,3

030323

Cá rô phi đông lạnh

399

350

-12,3

030544

Cá rô phi, cá da trơn, cá tra hun khói

10

4

-60,0