Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu vào Nhật Bản, T1-T4/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2021
|
T1-T4/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
98.708
|
130.171
|
31,9
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
62.721
|
85.822
|
36,8
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
9.497
|
16.278
|
71,4
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
10.811
|
9.278
|
-14,2
|
030462
|
Cá tra/cá da trơn phile đông lạnh
|
5.202
|
9.320
|
79,2
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
4.534
|
4.012
|
-11,5
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
1.106
|
1.140
|
3,1
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
3.329
|
2.239
|
-32,7
|
030551
|
Cá tuyết cod khô
|
27
|
211
|
681,5
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
254
|
230
|
-9,4
|
030324
|
Cá tra, ca da trơn đông lạnh
|
339
|
565
|
66,7
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
435
|
538
|
23,7
|
030493
|
Chả cá, surimi cá rô phi đông lạnh
|
6
|
176
|
2.833,3
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
399
|
350
|
-12,3
|
030544
|
Cá rô phi, cá da trơn, cá tra hun khói
|
10
|
4
|
-60,0
|
|
|
|
|
|