Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Nhật Bản, T1-T3/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T3/2023
|
T1-T3/2024
|
Tăng giảm (%)
|
TG
|
61.060
|
53.551
|
-12,3
|
Mỹ
|
39.937
|
32.534
|
-18,5
|
Nga
|
12.051
|
9.916
|
-17,7
|
Việt Nam
|
5.670
|
6.991
|
23,3
|
Trung Quốc
|
86
|
874
|
916,3
|
Canada
|
786
|
824
|
4,8
|
Mexico
|
385
|
763
|
98,2
|
Argentina
|
1020
|
693
|
-32,1
|
New Zealand
|
374
|
335
|
-10,4
|
Thái Lan
|
152
|
149
|
-2,0
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
189
|
132
|
-30,2
|
Indonesia
|
170
|
94
|
-44,7
|
Pháp
|
20
|
0
|
-100,0
|
Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T3/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản Phẩm
|
T1-T3/2023
|
T1-T3/2024
|
Tăng giảm (%)
|
Tổng NK
|
61.060
|
53.551
|
-12,3
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
39.314
|
30.379
|
-22,7
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
8.275
|
7.720
|
-6,7
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
5.326
|
6.464
|
21,4
|
030363
|
Cá tuyết cod khô
|
3.376
|
3.427
|
1,5
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
2.317
|
2.897
|
25,0
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
1.062
|
1.141
|
7,4
|
030324
|
Cá tra cá da trơn đông lạnh
|
227
|
537
|
136,6
|
030366
|
Cá tuyết đông lạnh
|
374
|
283
|
-24,3
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
224
|
271
|
21,0
|
030461
|
Philê cá rô phi đông lạnh
|
359
|
264
|
-26,5
|
|
|
|
|
|
|
|
|