Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T3/2022

Top các nguồn cung cá thịt trắng chính cho Nhật Bản, T1-T3/2022 (GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T3/2021

T1-T3/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

55.345

80.367

45,2

Mỹ

37.848

45.068

19,1

Nga

9.250

23.978

159,2

Việt Nam

3.753

7.496

99,7

Argentina

1.636

1.505

-8,0

New Zealand

895

554

-38,1

Đài Bắc, Trung Quốc

226

347

53,5

Hàn Quốc

269

303

12,6

Canada

509

224

-56,0

Mexico

8

224

2.700,0

Trung Quốc

66

151

128,8

Thái Lan

134

130

-3,0

Uruguay

351

129

-63,2

Chile

282

119

-57,8

Indonesia

108

99

-8,3

Na Uy

7

20

185,7

Sản phẩm cá thịt trắng chính nhập khẩu vào Nhật Bản, T1-T3/2022 (GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T3/2021

T1-T3/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

55.345

80.367

45,2

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

28.761

51.000

77,3

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

6.204

9.723

56,7

030462

Cá tra/cá da trơn phile đông lạnh

3.542

7.093

100,3

030363

Cá tuyết đông lạnh

9.299

6.500

-30,1

030474

Cá tuyết hake phile đông lạnh

3.042

2.391

-21,4

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

2.629

1.847

-29,7

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

860

674

-21,6

030324

Cá tra, ca da trơn đông lạnh

200

360

80,0

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

263

344

30,8

030323

Cá rô phi đông lạnh

214

297

38,8

030493

Chả cá, surimi cá rô phi đông lạnh

6

108

1.700,0

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

254

21

-91,7

030544

Cá rô phi, cá da trơn, cá tra hun khói

6

4

-33,3