Sản phẩm cá thịt trắng chính nhập khẩu vào Nhật Bản, T1-T3/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2021
|
T1-T3/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
55.345
|
80.367
|
45,2
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
28.761
|
51.000
|
77,3
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
6.204
|
9.723
|
56,7
|
030462
|
Cá tra/cá da trơn phile đông lạnh
|
3.542
|
7.093
|
100,3
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
9.299
|
6.500
|
-30,1
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
3.042
|
2.391
|
-21,4
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
2.629
|
1.847
|
-29,7
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
860
|
674
|
-21,6
|
030324
|
Cá tra, ca da trơn đông lạnh
|
200
|
360
|
80,0
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
263
|
344
|
30,8
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
214
|
297
|
38,8
|
030493
|
Chả cá, surimi cá rô phi đông lạnh
|
6
|
108
|
1.700,0
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
254
|
21
|
-91,7
|
030544
|
Cá rô phi, cá da trơn, cá tra hun khói
|
6
|
4
|
-33,3
|