Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T2/2024
Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Nhật Bản, T1-T2/2024
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T2/2023
|
T1-T2/2024
|
Tăng giảm (%)
|
TG
|
35.882
|
38.915
|
8,5
|
Mỹ
|
21.141
|
23.930
|
13,2
|
Nga
|
9.212
|
7.702
|
-16,4
|
Việt Nam
|
3.591
|
4.175
|
16,3
|
Argentina
|
456
|
534
|
17,1
|
Canada
|
498
|
717
|
44,0
|
Mexico
|
243
|
599
|
146,5
|
Trung Quốc
|
45
|
699
|
1.453,3
|
Đài Bắc
|
112
|
97
|
-13,4
|
Hàn Quốc
|
31
|
87
|
180,6
|
Thái Lan
|
114
|
105
|
-7,9
|
Indonesia
|
71
|
70
|
-1,4
|
New Zealand
|
269
|
149
|
-44,6
|
Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T2/2024
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T2/2023
|
T1-T2/2024
|
Tăng giảm (%)
|
Tổng NK
|
35.882
|
38.915
|
8,5
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
21.771
|
22.601
|
3,8
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
5.521
|
5.809
|
5,2
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
3.391
|
3.785
|
11,6
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
1.242
|
2.305
|
85,6
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
2.266
|
2.694
|
18,9
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
848
|
800
|
-5,7
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
164
|
214
|
30,5
|
030461
|
cá rô phi phil đông lạnh
|
159
|
188
|
18,2
|
030324
|
Cá tra cá da trơn đông lạnh
|
95
|
341
|
258,9
|
|
|
|
|
|
|
|
|