Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T2/2022

Top nguồn cung cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T2/2022

Tăng, giảm (%)

T1-T2/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng

14.688

33,7

37.915

28,3

Nga

6.080

86,7

15.065

138,4

Mỹ

4.605

-13,1

15.685

-7,0

Việt Nam

2.784

129,7

4.836

77,8

Argentina

442

-13,7

762

-38,4

New Zealand

241

1.506,7

324

-61,8

Đài Bắc, Trung Quốc

160

2,6

294

88,5

Hàn Quốc

137

21,2

243

13,6

Mexico

107

5.250,0

154

2.466,7

Indonesia

40

-29,8

40

-53,5

Canada

29

-66,3

112

-72,1

Trung Quốc

25

-7,4

119

80,3

Thái Lan

17

-15,0

74

1,4

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T2/2022

Tăng, giảm (%)

T1-T2/2022

Tăng, giảm (%)

 

Tổng

14.688

33,7

37.915

28,3

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

5.483

69,6

19.456

79,2

030462

Cá tra/cá da trơn phile đông lạnh

2.730

133,5

4.647

79,1

030363

Cá tuyết đông lạnh

2.604

34,1

4.700

-9,3

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

1.636

-32,3

4.965

3,6

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

971

-1,5

1.628

-27,9

030474

Cá tuyết hake phile đông lạnh

740

-19,6

1.360

-43,6

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

158

19,7

285

64,7

030323

Cá rô phi đông lạnh

77

-27,4

187

20,6

030324

Cá tra, ca da trơn đông lạnh

37

2,8

224

111,3