Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T2/2022 (GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
T1-T2/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng
|
14.688
|
33,7
|
37.915
|
28,3
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
5.483
|
69,6
|
19.456
|
79,2
|
030462
|
Cá tra/cá da trơn phile đông lạnh
|
2.730
|
133,5
|
4.647
|
79,1
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
2.604
|
34,1
|
4.700
|
-9,3
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
1.636
|
-32,3
|
4.965
|
3,6
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
971
|
-1,5
|
1.628
|
-27,9
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
740
|
-19,6
|
1.360
|
-43,6
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
158
|
19,7
|
285
|
64,7
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
77
|
-27,4
|
187
|
20,6
|
030324
|
Cá tra, ca da trơn đông lạnh
|
37
|
2,8
|
224
|
111,3
|