Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Nhật Bản, T1-T11/2023
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T11/2022
|
T1-T11/2023
|
Tăng giảm (%)
|
TG
|
459.073
|
370.804
|
-19,2
|
Mỹ
|
313.587
|
275.561
|
-12,1
|
Liên Bang Nga
|
95.747
|
52.956
|
-44,7
|
Việt Nam
|
30.580
|
26.327
|
-13,9
|
Canada
|
2.589
|
3.677
|
42,0
|
Mexico
|
2.311
|
2.963
|
28,2
|
Trung Quốc
|
1.558
|
2.101
|
34,9
|
Uruguay
|
674
|
898
|
33,2
|
Chile
|
141
|
118
|
-16,3
|
Argentina
|
7.096
|
2.625
|
-63,0
|
Thái Lan
|
483
|
589
|
21,9
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
1.413
|
919
|
-35,0
|
Indonesia
|
357
|
395
|
10,6
|
Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T11/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản Phẩm
|
T1-T11/2022
|
T1-T11/2023
|
Tăng giảm (%)
|
Tổng NK
|
459.073
|
370.804
|
-19,2
|
030494
|
Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh
|
334.176
|
268.177
|
-19,7
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
23.073
|
17.117
|
-25,8
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
45.061
|
39.931
|
-11,4
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
29.065
|
24.719
|
-15,0
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
14.187
|
11.260
|
-20,6
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
6.992
|
3.733
|
-46,6
|
030461
|
Philê cá rô phi đông lạnh
|
1.485
|
1.154
|
-22,3
|
030493
|
Chả cá surimi cá rô phi
|
435
|
550
|
26,4
|
030324
|
Cá tra cá da trơn đông lạnh
|
1.428
|
1.337
|
-6,4
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
994
|
933
|
-6,1
|
|
|
|
|
|
|
|
|