Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T11/2022

Top nguồn cung chính cá thịt trắng của Nhật Bản, T1-T12/2022

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T11/2021

T1-T11/2022

Tăng, giảm (%)

TG

406.883

449.288

10,4

Mỹ

327.637

305.518

-6,8

Nga

46.520

94.524

103,2

Việt Nam

16.402

30.256

84,5

Argentina

7.855

7.048

-10,3

Đài Bắc, Trung Quốc

1.037

1.404

35,4

Trung Quốc

1.013

1.539

51,9

Mexico

405

2.235

451,9

Indonesia

353

353

0

Canada

1.286

2.491

93,7

Uruguay

803

675

-15,9

Thái Lan

443

480

8,4

Hàn Quốc

713

1.022

43,3

New Zealand

1.576

1.433

-9,1

Sản phẩm cá thịt trắng chính nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2022

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T11/2021

T1-T11/2022

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

406.883

449.288

10,4

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

296.003

325.640

10,0

030363

Cá tuyết đông lạnh

31.902

22.834

-28,4

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

37.293

44.593

19,6

030462

Cá tra/ cá da trơn phile đông lạnh

15.347

28.746

87,3

030474

Cá tuyết hake phile đông lạnh

12.486

13.991

12,1

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

8.595

6.931

-19,4

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

1.104

1.465

32,7

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.030

997

-3,2

030324

Cá tra/ cá da trơn đông lạnh

822

1.419

72,6

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

467

354

-24,2

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

1.499

1.552

3,5

030493

Chả cá rô phi đông lạnh

139

434

212,2