Sản phẩm cá thịt trắng chính nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2022
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T11/2021
|
T1-T11/2022
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
406.883
|
449.288
|
10,4
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
296.003
|
325.640
|
10,0
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
31.902
|
22.834
|
-28,4
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
37.293
|
44.593
|
19,6
|
030462
|
Cá tra/ cá da trơn phile đông lạnh
|
15.347
|
28.746
|
87,3
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
12.486
|
13.991
|
12,1
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
8.595
|
6.931
|
-19,4
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
1.104
|
1.465
|
32,7
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
1.030
|
997
|
-3,2
|
030324
|
Cá tra/ cá da trơn đông lạnh
|
822
|
1.419
|
72,6
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
467
|
354
|
-24,2
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
1.499
|
1.552
|
3,5
|
030493
|
Chả cá rô phi đông lạnh
|
139
|
434
|
212,2
|