Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản,T1-T10/2023
Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Nhật Bản, T1-T10/2023
(GT: nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T10/2022
|
T1-T10/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
407.466
|
327.615
|
-19,6
|
Mỹ
|
278.037
|
242.200
|
-12,9
|
Liên Bang Nga
|
84.073
|
47.624
|
-43,4
|
Việt Nam
|
28.105
|
23.572
|
-16,1
|
Trung Quốc
|
1.460
|
1.716
|
17,5
|
New Zealand
|
1.285
|
1.363
|
6,1
|
Uruguay
|
606
|
715
|
18,0
|
Mexico
|
1.931
|
2.576
|
33,4
|
Canada
|
2.207
|
3.269
|
48,1
|
Argentina
|
6.544
|
2.539
|
-61,2
|
Đài Bắc, Trung Quốc
|
1.227
|
844
|
-31,2
|
Thái Lan
|
430
|
513
|
19,3
|
Pháp
|
21
|
21
|
0
|
Iceland
|
7
|
40
|
471,4
|
Indonesia
|
306
|
379
|
23,9
|
Brazil
|
58
|
9
|
-84,5
|
Myanmar
|
16
|
10
|
-37,5
|
Na Uy
|
24
|
86
|
258,3
|
Chile
|
141
|
17
|
-87,9
|
Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T10/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản Phẩm
|
T1-T10/2022
|
T1-T10/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
407.466
|
327.615
|
-19,6
|
030475
|
Cá minh thái Alaska philê đông lạnh
|
41.975
|
36.345
|
-13,4
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
20.075
|
12.604
|
-37,2
|
030462
|
Phi lê cá da trơn đông lạnh
|
26.702
|
22.124
|
-17,1
|
030474
|
Cá hake philê đông lạnh
|
12.805
|
9.898
|
-22,7
|
030471
|
Cá tuyết philê đông lạnh
|
5.897
|
3.571
|
-39,4
|
030366
|
Cá hake đông lạnh
|
1.390
|
1.368
|
-1,6
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
935
|
860
|
-8,0
|
030461
|
Philê cá rô phi đông lạnh
|
1.266
|
1.036
|
-18,2
|
030432
|
Cá tra, cá da trơn tươi/ướp lạnh
|
28
|
25
|
-10,7
|