Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1/2024

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Nhật Bản, T1/2024

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1/2023

T1/2024

Tăng, giảm (%)

TG

22.361

23.642

5,7

Mỹ

14.153

15.414

8,9

Liên Bang Nga

5.031

4.254

-15,4

Việt Nam

2.098

2.208

5,2

Canada

229

448

95,6

Mexico

151

358

137,1

Argentina

300

239

-20,3

New Zealand

167

149

-10,8

Indonesia

32

31

-3,1

Thái Lan

71

20

-71,8

Myanmar

2

2

0,0

Na Uy

21

2

-90,5

Hàn Quốc

23

0

-100,0

Đài Loan

65

0

-100,0

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1/2024

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản Phẩm

T1/2023

T1/2024

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

22.361

23.642

5,7

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

13.453

14.200

5,6

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

4.366

3.282

-24,8

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

1.965

2.031

3,4

030363

Cá tuyết đông lạnh

763

1.863

144,2

030474

Cá hake philê đông lạnh

680

1.252

84,1

030471

Cá tuyết philê đông lạnh

632

530

-16,1

030324

Cá tra cá da trơn đông lạnh

44

220

400,0

030323

Cá rô phi đông lạnh

82

50

-39,0

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

99

43

-56,6

030493

Chả cá surimi cá rô phi

78

0

-100,0