Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản T1/2023

Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản, T1/2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1/2022

T1/2023

Tăng, giảm (%)

TG

23.227

22.361

-3,7

Nga

8.985

5.031

-44,0

Mỹ

11.080

14.153

27,7

Việt Nam

2.052

2.098

2,2

Argentina

320

300

-6,3

New Zealand

83

167

101,2

Đài Bắc, Trung Quốc

134

65

-51,5

Hàn Quốc

106

23

-78,3

Mexico

47

151

221,3

Canada

83

229

175,9

Trung Quốc

94

0

-100,0

Thái Lan

57

71

24,6

Chile

119

71

-40,3

Uruguay

64

0

-100,0

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1/2022

T1/2023

Tăng, giảm (%)

Tổng NK

23.227

22.361

-3,7

030494

Chả cá, surimi cá minh thái Alaska

13.973

13.453

-3,7

030462

Cá tra/ cá da trơn phile đông lạnh

1.917

1.965

2,5

030363

Cá tuyết đông lạnh

2.096

763

-63,6

030475

Cá minh thái Alaska phile đông lạnh

3.329

4.366

31,2

030471

Cá tuyết phile đông lạnh

657

632

-3,8

030474

Cá tuyết hake phile đông lạnh

620

680

9,7

030366

Cá tuyết hake đông lạnh

202

167

-17,3

030461

Cá rô phi phile đông lạnh

127

99

-22,1

030323

Cá rô phi đông lạnh

110

82

-25,5

030324

Cá tra/ cá da trơn đông lạnh

187

44

-76,5

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

9

0

-100,0