Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2023
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1/2022
|
T1/2023
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
23.227
|
22.361
|
-3,7
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
13.973
|
13.453
|
-3,7
|
030462
|
Cá tra/ cá da trơn phile đông lạnh
|
1.917
|
1.965
|
2,5
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
2.096
|
763
|
-63,6
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
3.329
|
4.366
|
31,2
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
657
|
632
|
-3,8
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
620
|
680
|
9,7
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
202
|
167
|
-17,3
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
127
|
99
|
-22,1
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
110
|
82
|
-25,5
|
030324
|
Cá tra/ cá da trơn đông lạnh
|
187
|
44
|
-76,5
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
9
|
0
|
-100,0
|