Nhập khẩu cá thịt trắng của Nhật Bản năm 2023

Top nguồn cung chính cá thịt trắng cho Nhật Bản năm 2023

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

2022

2023

Tăng giảm (%)

TG

488.286

403.052

-17,5

Mỹ

331.806

299.977

-9,6

Liên Bang Nga

102.887

56.815

-44,8

Việt Nam

33.131

28.615

-13,6

Canada

2.848

3.972

39,5

Mexico

2.429

3.413

40,5

Argentina

7.430

2.773

-62,7

Trung Quốc

1.885

2.384

26,5

New Zealand

1.385

1.363

-1,6

Đài Loan

1.517

1.146

-24,5

Uruguay

775

1.088

40,4

Thái Lan

490

652

33,1

Indonesia

407

413

1,5

Chile

141

118

-16,3

Hàn Quốc

998

113

-88,7

Na Uy

24

97

304,2

Iceland

7

53

657,1

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Nhật Bản, 2023

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản Phẩm

2022

2023

Tăng giảm (%)

Tổng NK

488.286

403.052

-17,5

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

351.867

290.245

-17,5

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

47.904

42.763

-10,7

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

31.386

26.779

-14,7

030363

Cá tuyết đông lạnh

27.554

20.077

-27,1

030474

Cá hake philê đông lạnh

14.999

12.457

-16,9

030324

Cá tra cá da trơn đông lạnh

1.672

1.485

-11,2

030461

Philê cá rô phi đông lạnh

1.642

1.346

-18,0

030323

Cá rô phi đông lạnh

1.060

1.061

0,1

030493

Chả cá surimi cá rô phi

485

584

20,4

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

396

389

-1,8