Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Nhật Bản năm 2021 (triệu USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
GT
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
452,493
|
18
|
100
|
030494
|
Chả cá minh thái Alaska
|
328,480
|
25
|
73
|
030363
|
Cá tuyết cod đông lạnh
|
38,944
|
2
|
9
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
39,316
|
7
|
9
|
030462
|
Cá tra, cá da trơn phile đông lạnh
|
17,149
|
-5
|
4
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
13,630
|
14
|
3
|
030471
|
Cá tuyết cod phile đông lạnh
|
9,263
|
5
|
2
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
1,355
|
-29
|
0
|
030323
|
Cá rô phi đông lạnh
|
1,143
|
5
|
0
|
030324
|
Cá tra, cá da trơn đông lạnh
|
0,906
|
-4
|
0
|
030544
|
Cá tra, cá rô phi khô/hun khói
|
0,028
|
|
0
|
030367
|
Cá minh thái Alaska đông lạnh
|
0,469
|
-34
|
0
|
|
|
|
|
|