Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu của Nhật Bản, QI- QIII/2021 (triệu USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
QIII/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
QI – QIII/2021
|
Tăng, giảm (%)
|
Tỷ trọng (%)
|
|
Tổng
|
104,889
|
38
|
299,314
|
15
|
100
|
030494
|
Chả cá, surimi cá minh thái Alaska
|
74,084
|
35
|
212,141
|
18
|
71
|
030475
|
Cá minh thái Alaska phile đông lạnh
|
10,471
|
34
|
27,641
|
9
|
13
|
030363
|
Cá tuyết đông lạnh
|
9,180
|
143
|
25,500
|
15
|
92
|
030462
|
Cá tra/cá da trơn phile đông lạnh
|
3,993
|
-2
|
12,057
|
-11
|
47
|
030474
|
Cá tuyết hake phile đông lạnh
|
3,638
|
16
|
10,777
|
21
|
89
|
030471
|
Cá tuyết phile đông lạnh
|
2,441
|
54
|
6,842
|
30
|
63
|
030366
|
Cá tuyết hake đông lạnh
|
205
|
225
|
1,312
|
117
|
19
|
030461
|
Cá rô phi phile đông lạnh
|
378
|
3
|
944
|
-31
|
72
|
030324
|
Cá tra, ca da trơ đông lạnh
|
171
|
22
|
693
|
71
|
90
|
030367
|
Cá minh thái Akaska đông lạnh
|
40
|
-55
|
357
|
-38
|
52
|